So sánh Intel Core i7-1280P vs AMD Ryzen 7 5700U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-1280P chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 7 5700U thứ hai chạy ở tốc độ 1.8 Hz. Intel Core i7-1280P có thể tăng tốc lên 4.8 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 28 W và cho AMD Ryzen 7 5700U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-1280P được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 5700U trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-1280P có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 5700U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-1280P có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 5700U đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-1280P đã đạt điểm 20543. Và AMD Ryzen 7 5700U đã ghi được 17589 điểm.
Tại sao Intel Core i7-1280P tốt hơn AMD Ryzen 7 5700U?
- Điểm CPU PassMark 20543 против 17589 , thêm về 17%
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 512 KB, thêm về 119%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 4 MB, thêm về 338%
- Số của chủ đề 20 против 16 , thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L3 24 MB против 8 MB, thêm về 200%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.8 GHz против 4.3 GHz, thêm về 12%
- Số lõi 14 против 8 , thêm về 75%
So sánh Intel Core i7-1280P và AMD Ryzen 7 5700U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-1280P - 20. AMD Ryzen 7 5700U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-1280P hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 7 5700U hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-1280P hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-1280P có 14 lõi. AMD Ryzen 7 5700U có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-1280P - Không có. AMD Ryzen 7 5700U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 5700U - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-1280P hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 7 5700U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1744 để đặt Intel Core i7-1280P. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 5700U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-1280P được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 7 5700U được xây dựng trên kiến trúc Lucienne U (Zen 2). AMD Ryzen 7 5700U - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-1280P đã ghi được 20543 điểm. AMD Ryzen 7 5700U đã ghi được 17589 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-1280P có tần số tối đa là 4.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 5700U đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-1280P có thể lên tới 28 Watts. AMD Ryzen 7 5700U có tối đa 28 Watt.