![Intel Core i5-12500E](/upload/iblock/c0c/Intel-Core-i5_12500E.gif)
![AMD Ryzen 7 2800H](/upload/resize_cache/iblock/103/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i5-12500E vs AMD Ryzen 7 2800H
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500E chạy ở tốc độ 2.9 Hz, AMD Ryzen 7 2800H thứ hai chạy ở tốc độ 3.3 Hz. Intel Core i5-12500E có thể tăng tốc lên 4.5 Hz và thứ hai lên 3.8 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 7 2800H 45 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500E được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 2800H trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500E có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2800H có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 47.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500E có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 7 2800H đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500E đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 2800H tốt hơn Intel Core i5-12500E?
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 192 KB, thêm về 150%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 2 MB, thêm về 275%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 4 MB, thêm về 350%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.5 GHz против 3.8 GHz, thêm về 18%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 47.7 GB/s, thêm về 61%
So sánh Intel Core i5-12500E và AMD Ryzen 7 2800H: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i5-12500E](/upload/iblock/c0c/Intel-Core-i5_12500E.gif)
![AMD Ryzen 7 2800H](/upload/resize_cache/iblock/103/340_345_0/AMD.png)
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500E - 20. AMD Ryzen 7 2800H - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500E hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500E hoạt động trên 2.9 GHz.3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500E có 6 lõi. AMD Ryzen 7 2800H có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500E - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2800H - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2800H - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500E hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 7 2800H hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500E. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2800H.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500E được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 7 2800H được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 7 2800H - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500E đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 7 2800H đã ghi được 7725 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500E có tần số tối đa là 4.5 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2800H đạt 3.8 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500E có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 7 2800H có tối đa 65 Watt.