So sánh AMD Ryzen 7 2700X vs AMD Ryzen Threadripper 2920X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 2700X chạy ở tốc độ 3.7 Hz, AMD Ryzen Threadripper 2920X thứ hai chạy ở tốc độ 3.5 Hz. AMD Ryzen 7 2700X có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4.3 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 105 W và cho AMD Ryzen Threadripper 2920X 180 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 2700X được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. AMD Ryzen Threadripper 2920X trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 2700X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen Threadripper 2920X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 87.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 2700X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen Threadripper 2920X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 2700X đã đạt điểm 17138. Và AMD Ryzen Threadripper 2920X đã ghi được 24348 điểm.
Tại sao AMD Ryzen Threadripper 2920X tốt hơn AMD Ryzen 7 2700X?
- Tản nhiệt (TDP) 105 W против 180 W, ít hơn bởi -42%
So sánh AMD Ryzen 7 2700X và AMD Ryzen Threadripper 2920X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 2700X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 2700X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen Threadripper 2920X hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 2700X hoạt động trên 3.7 GHz.5 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 2700X có 8 lõi. AMD Ryzen Threadripper 2920X có 12 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 2700X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Nó chứa. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 2700X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen Threadripper 2920X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 7 2700X. sTR4 được dùng để đặt AMD Ryzen Threadripper 2920X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 2700X được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2920X được xây dựng trên kiến trúc Zen+. AMD Ryzen Threadripper 2920X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 2700X đã ghi được 17138 điểm. AMD Ryzen Threadripper 2920X đã ghi được 24348 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 2700X có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen Threadripper 2920X đạt 4.3 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 2700X có thể lên tới 105 Watts. AMD Ryzen Threadripper 2920X có tối đa 105 Watt.