So sánh AMD Ryzen 3 5425U vs AMD Ryzen 7 2700E
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5425U chạy ở tốc độ 2.7 Hz, AMD Ryzen 7 2700E thứ hai chạy ở tốc độ 2.8 Hz. AMD Ryzen 3 5425U có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 7 2700E 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 5425U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 7 2700E trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 5425U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 2700E có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 5425U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1600 MHz. AMD Ryzen 7 2700E đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 5425U đã đạt điểm 11574. Và AMD Ryzen 7 2700E đã ghi được 14393 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 2700E tốt hơn AMD Ryzen 3 5425U?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 12 nm, ít hơn bởi -42%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 4 GHz, thêm về 3%
So sánh AMD Ryzen 3 5425U và AMD Ryzen 7 2700E: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 5425U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 5425U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 5425U hoạt động trên 2.7 GHz.8 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 5425U có 4 lõi. AMD Ryzen 7 2700E có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 5425U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E - Nó chứa. AMD Ryzen 7 2700E - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 5425U hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 2700E hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 3 5425U. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 2700E.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 5425U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 2700E được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 2700E - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 5425U đã ghi được 11574 điểm. AMD Ryzen 7 2700E đã ghi được 14393 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 5425U có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 2700E đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 5425U có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 7 2700E có tối đa 15 Watt.