So sánh Intel Xeon E5-2683 v4 vs AMD Ryzen 7 1800X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Xeon E5-2683 v4 chạy ở tốc độ 2.1 Hz, AMD Ryzen 7 1800X thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Xeon E5-2683 v4 có thể tăng tốc lên 3 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 120 W và cho AMD Ryzen 7 1800X 95 W.
Về kiến trúc, Intel Xeon E5-2683 v4 được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 1800X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Xeon E5-2683 v4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 1500 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 1800X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Xeon E5-2683 v4 có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 1800X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Xeon E5-2683 v4 đã đạt điểm 19029. Và AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tại sao Intel Xeon E5-2683 v4 tốt hơn AMD Ryzen 7 1800X?
- Điểm CPU PassMark 19029 против 17264 , thêm về 10%
- Số lượng bóng bán dẫn 7200 million против 4800 million, thêm về 50%
- Số của chủ đề 32 против 16 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 40 MB против 16 MB, thêm về 150%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 76.8 GB/s против 42.7 GB/s, thêm về 80%
So sánh Intel Xeon E5-2683 v4 và AMD Ryzen 7 1800X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Xeon E5-2683 v4 - 40. AMD Ryzen 7 1800X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Xeon E5-2683 v4 hỗ trợ 1500 GB. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Xeon E5-2683 v4 hoạt động trên 2.1 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Xeon E5-2683 v4 có 16 lõi. AMD Ryzen 7 1800X có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Xeon E5-2683 v4 - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1800X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Xeon E5-2683 v4 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2011-3 để đặt Intel Xeon E5-2683 v4. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 1800X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Xeon E5-2683 v4 được xây dựng trên kiến trúc Broadwell. AMD Ryzen 7 1800X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Xeon E5-2683 v4 đã ghi được 19029 điểm. AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Xeon E5-2683 v4 có tần số tối đa là 3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 1800X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Xeon E5-2683 v4 có thể lên tới 120 Watts. AMD Ryzen 7 1800X có tối đa 120 Watt.