So sánh Intel Core i7-7820X vs AMD Ryzen 7 1800X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-7820X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 7 1800X thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Core i7-7820X có thể tăng tốc lên 4.3 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 140 W và cho AMD Ryzen 7 1800X 95 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-7820X được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 1800X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-7820X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 85. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 1800X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. Intel Core i7-7820X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 1800X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-7820X đã đạt điểm 17140. Và AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 1800X tốt hơn Intel Core i7-7820X?
- Kích thước bộ đệm L2 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.3 GHz против 4 GHz, thêm về 8%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 85 GB/s против 42.7 GB/s, thêm về 99%
So sánh Intel Core i7-7820X và AMD Ryzen 7 1800X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-7820X - 28. AMD Ryzen 7 1800X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-7820X hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-7820X hoạt động trên 3.6 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-7820X có 8 lõi. AMD Ryzen 7 1800X có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-7820X - Không có. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1800X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-7820X hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA2066 để đặt Intel Core i7-7820X. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 1800X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-7820X được xây dựng trên kiến trúc Skylake. AMD Ryzen 7 1800X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-7820X đã ghi được 17140 điểm. AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-7820X có tần số tối đa là 4.3 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 1800X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-7820X có thể lên tới 140 Watts. AMD Ryzen 7 1800X có tối đa 140 Watt.