Intel Core i7-990X EE Intel Core i7-990X EE
AMD Ryzen 7 1700 AMD Ryzen 7 1700
VS

So sánh Intel Core i7-990X EE vs AMD Ryzen 7 1700

Intel Core i7-990X EE

Intel Core i7-990X EE

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Ryzen 7 1700

WINNER
AMD Ryzen 7 1700

Xếp hạng: 15 Điểm
cấp độ
Intel Core i7-990X EE
AMD Ryzen 7 1700
Kết quả kiểm tra
0
2
Màn biểu diễn
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
0
2
Các đặc điểm chính
3
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Оценка Cinebench11.5 (одиночный)

Intel Core i7-990X EE: 10 AMD Ryzen 7 1700: 17

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i7-990X EE: 130 W AMD Ryzen 7 1700: 65 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i7-990X EE: 32 nm AMD Ryzen 7 1700: 14 nm

Số của chủ đề

Intel Core i7-990X EE: 12 AMD Ryzen 7 1700: 16

Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo

Intel Core i7-990X EE: 3.73 GHz AMD Ryzen 7 1700: 3.7 GHz

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i7-990X EE chạy ở tốc độ 3.467 Hz, AMD Ryzen 7 1700 thứ hai chạy ở tốc độ 3 Hz. Intel Core i7-990X EE có thể tăng tốc lên 3.73 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 130 W và cho AMD Ryzen 7 1700 65 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-990X EE được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 7 1700 trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-990X EE có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 1700 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.

Đồ họa. Intel Core i7-990X EE có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 7 1700 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-990X EE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 7 1700 đã ghi được 15647 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 7 1700 tốt hơn Intel Core i7-990X EE?

  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.73 GHz против 3.7 GHz, thêm về 1%
  • Đồng hồ cơ sở CPU 3.467 GHz против 3 GHz, thêm về 16%

So sánh Intel Core i7-990X EE và AMD Ryzen 7 1700: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-990X EE
Intel Core i7-990X EE
AMD Ryzen 7 1700
AMD Ryzen 7 1700
Kết quả kiểm tra
Điểm kiểm tra 3DMark06
7450
max 21654
Trung bình: 3892.6
8360
max 21654
Trung bình: 3892.6
Điểm benchmark Cinebench 10/32bit (Single-Core)
23717
max 24400
Trung bình: 3557.7
4432
max 24400
Trung bình: 3557.7
Điểm kiểm tra Cinebench R11.5 /64bit (Đa lõi)
8.3215
max 70
Trung bình: 5.3
16
max 70
Trung bình: 5.3
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
12
max 256
Trung bình: 10.7
16
max 256
Trung bình: 10.7
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.73 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.7 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
6
max 72
Trung bình: 5.8
8
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.467 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
3 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Giao diện và thông tin liên lạc
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
LGA-1366
AM4
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
130 W
Trung bình: 67.6 W
65 W
Trung bình: 67.6 W
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Gulftown
Zen
Mục đích
Desktop
Boxed Processor
Loạt
Core i7 (Desktop)
AMD Ryzen 7

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-990X EE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700 - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-990X EE hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 1700 hỗ trợ 64GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-990X EE hoạt động trên 3.467 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-990X EE có 6 lõi. AMD Ryzen 7 1700 có 8 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-990X EE - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700 - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1700 - Discrete Graphics Card Required

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-990X EE hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1700 hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng LGA-1366 để đặt Intel Core i7-990X EE. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 1700.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-990X EE được xây dựng trên kiến ​​trúc Gulftown. AMD Ryzen 7 1700 được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. AMD Ryzen 7 1700 - Nó chứa.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-990X EE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 7 1700 đã ghi được 15647 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-990X EE có tần số tối đa là 3.73 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 1700 đạt 3.7 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-990X EE có thể lên tới 130 Watts. AMD Ryzen 7 1700 có tối đa 130 Watt.