So sánh Intel Core i9-12900 vs AMD Ryzen 5 6600U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i9-12900 chạy ở tốc độ 2.4 Hz, AMD Ryzen 5 6600U thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. Intel Core i9-12900 có thể tăng tốc lên 5.1 Hz và thứ hai lên 4.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 5 6600U Không có dữ liệu W.
Về kiến trúc, Intel Core i9-12900 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 5 6600U trên kiến trúc 6 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i9-12900 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 6600U có khả năng hỗ trợ DDR5. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i9-12900 có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 5 6600U đã nhận được lõi video AMD Radeon 660M. Ở đây tần số là 1900 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i9-12900 đã đạt điểm 35073. Và AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm.
Tại sao Intel Core i9-12900 tốt hơn AMD Ryzen 5 6600U?
- Điểm CPU PassMark 35073 против 17962 , thêm về 95%
- Kích thước bộ đệm L1 1280 KB против 384 KB, thêm về 233%
- Kích thước bộ đệm L2 14 MB против 3 MB, thêm về 367%
- Số của chủ đề 24 против 12 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 30 MB против 16 MB, thêm về 88%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 5.1 GHz против 4.5 GHz, thêm về 13%
So sánh Intel Core i9-12900 và AMD Ryzen 5 6600U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i9-12900 - 20. AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i9-12900 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i9-12900 hoạt động trên 2.4 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i9-12900 có 16 lõi. AMD Ryzen 5 6600U có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i9-12900 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 6600U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - AMD Radeon 660M
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i9-12900 hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 5 6600U hỗ trợ DDR5.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i9-12900. FP7 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 6600U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i9-12900 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 5 6600U được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 6600U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i9-12900 đã ghi được 35073 điểm. AMD Ryzen 5 6600U đã ghi được 17962 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i9-12900 có tần số tối đa là 5.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 6600U đạt 4.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i9-12900 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 5 6600U có tối đa 65 Watt.