So sánh AMD Ryzen 7 6800HS vs AMD Ryzen 5 3580U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 7 6800HS chạy ở tốc độ 3.2 Hz, AMD Ryzen 5 3580U thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen 7 6800HS có thể tăng tốc lên 4.7 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho AMD Ryzen 5 3580U 15 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 7 6800HS được xây dựng bằng công nghệ 6 nm. AMD Ryzen 5 3580U trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 7 6800HS có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 3580U có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 38.4. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 7 6800HS có công cụ đồ họa AMD Radeon 680M. Tần số của nó là - 2200 MHz. AMD Ryzen 5 3580U đã nhận được lõi video Radeon Vega 9 Graphics. Ở đây tần số là 1300 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 7 6800HS đã đạt điểm 22220. Và AMD Ryzen 5 3580U đã ghi được 7995 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 6800HS tốt hơn AMD Ryzen 5 3580U?
- Điểm CPU PassMark 22220 против 7995 , thêm về 178%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 12 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 384 KB, thêm về 33%
- Kích thước bộ đệm L2 4 MB против 2 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 16 против 8 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 4 MB, thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.7 GHz против 3.7 GHz, thêm về 27%
So sánh AMD Ryzen 7 6800HS và AMD Ryzen 5 3580U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 7 6800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 7 6800HS hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 7 6800HS hoạt động trên 3.2 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 7 6800HS có 8 lõi. AMD Ryzen 5 3580U có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 7 6800HS - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3580U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3580U - Radeon Vega 9 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 7 6800HS hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 5 3580U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP7 để đặt AMD Ryzen 7 6800HS. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 3580U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 7 6800HS được xây dựng trên kiến trúc Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3580U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 5 3580U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 7 6800HS đã ghi được 22220 điểm. AMD Ryzen 5 3580U đã ghi được 7995 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 7 6800HS có tần số tối đa là 4.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 3580U đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 7 6800HS có thể lên tới 35 Watts. AMD Ryzen 5 3580U có tối đa 35 Watt.