![AMD Ryzen 5 3500U](/upload/resize_cache/iblock/597/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-3635QM](/upload/resize_cache/iblock/bc5/340_345_0/Intel.png)
So sánh AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i7-3635QM
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500U chạy ở tốc độ 2.1 Hz, Intel Core i7-3635QM thứ hai chạy ở tốc độ 2.4 Hz. AMD Ryzen 5 3500U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-3635QM 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Core i7-3635QM trên kiến trúc 22 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500U có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 35.8. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-3635QM có khả năng hỗ trợ DDR3. Thông lượng là 25.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 32 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500U có công cụ đồ họa Radeon Vega 8 Graphics. Tần số của nó là - 1200 MHz. Intel Core i7-3635QM đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 4000. Ở đây tần số là 650 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã đạt điểm 6809. Và Intel Core i7-3635QM đã ghi được 4652 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3500U tốt hơn Intel Core i7-3635QM?
- Điểm CPU PassMark 6809 против 4652 , thêm về 46%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 22 nm, ít hơn bởi -45%
- Số lượng bóng bán dẫn 4500 million против 1200 million, thêm về 275%
- Kích thước bộ đệm L1 384 KB против 256 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.7 GHz против 3.4 GHz, thêm về 9%
So sánh AMD Ryzen 5 3500U và Intel Core i7-3635QM: khoảng thời gian cơ bản
![AMD Ryzen 5 3500U](/upload/resize_cache/iblock/597/340_345_0/AMD.png)
![Intel Core i7-3635QM](/upload/resize_cache/iblock/bc5/340_345_0/Intel.png)
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3500U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-3635QM - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-3635QM hỗ trợ 32GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3500U hoạt động trên 2.1 GHz.4 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3500U có 4 lõi. Intel Core i7-3635QM có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3500U - Nó chứa. Intel Core i7-3635QM - Không có. Intel Core i7-3635QM - Intel HD Graphics 4000
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Intel Core i7-3635QM hỗ trợ DDR3.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP5 để đặt AMD Ryzen 5 3500U. Không có dữ liệu được dùng để đặt Intel Core i7-3635QM.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. Intel Core i7-3635QM được xây dựng trên kiến trúc Ivy Bridge. Intel Core i7-3635QM - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500U đã ghi được 6809 điểm. Intel Core i7-3635QM đã ghi được 4652 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3500U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-3635QM đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-3635QM có tối đa 15 Watt.