So sánh Intel Core i5-1035G4 vs AMD Ryzen 5 3500U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Оценка Cinebench11.5 (одиночный)
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-1035G4 chạy ở tốc độ 1.1 Hz, AMD Ryzen 5 3500U thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Core i5-1035G4 có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho AMD Ryzen 5 3500U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-1035G4 được xây dựng bằng công nghệ 10 nm. AMD Ryzen 5 3500U trên kiến trúc 12 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-1035G4 có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 58.3. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 3500U có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 35.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-1035G4 có công cụ đồ họa Iris Plus. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 5 3500U đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1200 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-1035G4 đã đạt điểm 9134. Và AMD Ryzen 5 3500U đã ghi được 6809 điểm.
Tại sao Intel Core i5-1035G4 tốt hơn AMD Ryzen 5 3500U?
- Điểm CPU PassMark 9134 против 6809 , thêm về 34%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 12 nm, ít hơn bởi -17%
- Kích thước bộ đệm L3 6 MB против 4 MB, thêm về 50%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 58.3 GB/s против 35.8 GB/s, thêm về 63%
- tần số bộ nhớ 3733 MHz против 2400 MHz, thêm về 56%
- Benchmark điểm test Cinebench 10/32bit (Multi-Core) 22942 против 16990 , thêm về 35%
So sánh Intel Core i5-1035G4 và AMD Ryzen 5 3500U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-1035G4 - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 3500U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-1035G4 hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-1035G4 hoạt động trên 1.1 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-1035G4 có 4 lõi. AMD Ryzen 5 3500U có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-1035G4 - Không có. AMD Ryzen 5 3500U - Nó chứa. AMD Ryzen 5 3500U - Radeon Vega 8 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-1035G4 hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 5 3500U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCBGA1526 để đặt Intel Core i5-1035G4. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 3500U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-1035G4 được xây dựng trên kiến trúc Ice Lake. AMD Ryzen 5 3500U được xây dựng trên kiến trúc Picasso. AMD Ryzen 5 3500U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-1035G4 đã ghi được 9134 điểm. AMD Ryzen 5 3500U đã ghi được 6809 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-1035G4 có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 3500U đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-1035G4 có thể lên tới 15 Watts. AMD Ryzen 5 3500U có tối đa 15 Watt.