So sánh AMD Ryzen 5 2600X vs Intel Core i5-9400F
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2600X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, Intel Core i5-9400F thứ hai chạy ở tốc độ 2.9 Hz. AMD Ryzen 5 2600X có thể tăng tốc lên 4.2 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho Intel Core i5-9400F 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2600X được xây dựng bằng công nghệ 12 nm. Intel Core i5-9400F trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2600X có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-9400F có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2600X có công cụ đồ họa Discrete Graphics Card Required. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. Intel Core i5-9400F đã nhận được lõi video Không có dữ liệu. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2600X đã đạt điểm 14261. Và Intel Core i5-9400F đã ghi được 9801 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2600X tốt hơn Intel Core i5-9400F?
- Điểm CPU PassMark 14261 против 9801 , thêm về 46%
- Quy trình công nghệ 12 nm против 14 nm, ít hơn bởi -14%
- Kích thước bộ đệm L1 576 KB против 384 KB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 1.5 MB, thêm về 100%
- Số của chủ đề 12 против 6 , thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L3 16 MB против 9 MB, thêm về 78%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.2 GHz против 4.1 GHz, thêm về 2%
So sánh AMD Ryzen 5 2600X và Intel Core i5-9400F: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2600X - Không có dữ liệu. Intel Core i5-9400F - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2600X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i5-9400F hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2600X hoạt động trên 3.6 GHz.9 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2600X có 6 lõi. Intel Core i5-9400F có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2600X - Nó chứa. Intel Core i5-9400F - Không có. Intel Core i5-9400F - Không có dữ liệu
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2600X hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-9400F hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2600X. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-9400F.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2600X được xây dựng trên kiến trúc Zen+. Intel Core i5-9400F được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i5-9400F - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2600X đã ghi được 14261 điểm. Intel Core i5-9400F đã ghi được 9801 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2600X có tần số tối đa là 4.2 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-9400F đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2600X có thể lên tới 95 Watts. Intel Core i5-9400F có tối đa 95 Watt.