So sánh Intel Core i5-12500 vs AMD Ryzen 5 2500U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i5-12500 chạy ở tốc độ 3 Hz, AMD Ryzen 5 2500U thứ hai chạy ở tốc độ 2 Hz. Intel Core i5-12500 có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.6 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 5 2500U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i5-12500 được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 5 2500U trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i5-12500 có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 128 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 76.8. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2500U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 35.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i5-12500 có công cụ đồ họa UHD Intel 770. Tần số của nó là - 300 MHz. AMD Ryzen 5 2500U đã nhận được lõi video Radeon Vega 8 Graphics. Ở đây tần số là 1100 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i5-12500 đã đạt điểm 20655. Và AMD Ryzen 5 2500U đã ghi được 6542 điểm.
Tại sao Intel Core i5-12500 tốt hơn AMD Ryzen 5 2500U?
- Điểm CPU PassMark 20655 против 6542 , thêm về 216%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 480 KB против 384 KB, thêm về 25%
- Kích thước bộ đệm L2 7.5 MB против 2 MB, thêm về 275%
- Số của chủ đề 12 против 8 , thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 18 MB против 4 MB, thêm về 350%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.6 GHz, thêm về 28%
So sánh Intel Core i5-12500 và AMD Ryzen 5 2500U: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i5-12500 - 20. AMD Ryzen 5 2500U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i5-12500 hỗ trợ 128 GB. AMD Ryzen 5 2500U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i5-12500 hoạt động trên 3 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i5-12500 có 6 lõi. AMD Ryzen 5 2500U có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i5-12500 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2500U - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2500U - Radeon Vega 8 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i5-12500 hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 5 2500U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FCLGA1700 để đặt Intel Core i5-12500. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2500U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i5-12500 được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 5 2500U được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2500U - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i5-12500 đã ghi được 20655 điểm. AMD Ryzen 5 2500U đã ghi được 6542 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i5-12500 có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2500U đạt 3.6 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i5-12500 có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 5 2500U có tối đa 65 Watt.