So sánh AMD Ryzen 5 2400GE vs Intel Core i5-8500T
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2400GE chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core i5-8500T thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen 5 2400GE có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i5-8500T 35 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-8500T trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2400GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 46.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-8500T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2400GE có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. Intel Core i5-8500T đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã đạt điểm 7754. Và Intel Core i5-8500T đã ghi được 7678 điểm.
Tại sao Intel Core i5-8500T tốt hơn AMD Ryzen 5 2400GE?
- Điểm CPU PassMark 7754 против 7678 , thêm về 1%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.5 MB, thêm về 33%
- Số của chủ đề 8 против 6 , thêm về 33%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 3.5 GHz, thêm về 9%
- tối đa. băng thông bộ nhớ 46.9 GB/s против 41.6 GB/s, thêm về 13%
- tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2666 MHz, thêm về 10%
So sánh AMD Ryzen 5 2400GE và Intel Core i5-8500T: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8500T - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64 GB. Intel Core i5-8500T hỗ trợ 128GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2400GE hoạt động trên 3.2 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi. Intel Core i5-8500T có 6 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8500T - Không có. Intel Core i5-8500T - Intel UHD 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-8500T hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2400GE. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-8500T.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến trúc Zen. Intel Core i5-8500T được xây dựng trên kiến trúc Coffee Lake. Intel Core i5-8500T - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm. Intel Core i5-8500T đã ghi được 7678 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2400GE có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-8500T đạt 3.5 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2400GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i5-8500T có tối đa 35 Watt.