AMD Ryzen 5 2400GE AMD Ryzen 5 2400GE
Intel Core i5-8500T Intel Core i5-8500T
VS

So sánh AMD Ryzen 5 2400GE vs Intel Core i5-8500T

AMD Ryzen 5 2400GE

AMD Ryzen 5 2400GE

Xếp hạng: 8 Điểm
Intel Core i5-8500T

WINNER
Intel Core i5-8500T

Xếp hạng: 8 Điểm
cấp độ
AMD Ryzen 5 2400GE
Intel Core i5-8500T
Kết quả kiểm tra
1
1
Màn biểu diễn
5
4
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
4
5
Giao diện và thông tin liên lạc
1
7
Các đặc điểm chính
6
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

AMD Ryzen 5 2400GE: 7754 Intel Core i5-8500T: 7678

Tản nhiệt (TDP)

AMD Ryzen 5 2400GE: 35 W Intel Core i5-8500T: 35 W

Quy trình công nghệ

AMD Ryzen 5 2400GE: 14 nm Intel Core i5-8500T: 14 nm

Số lượng bóng bán dẫn

AMD Ryzen 5 2400GE: 4950 million Intel Core i5-8500T: million

Kích thước bộ đệm L1

AMD Ryzen 5 2400GE: 384 KB Intel Core i5-8500T: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2400GE chạy ở tốc độ 3.2 Hz, Intel Core i5-8500T thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. AMD Ryzen 5 2400GE có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 35 W và cho Intel Core i5-8500T 35 W.

Về kiến ​​trúc, AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. Intel Core i5-8500T trên kiến ​​trúc 14 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2400GE có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 46.9. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i5-8500T có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 41.6. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 128 MB.

Đồ họa. AMD Ryzen 5 2400GE có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. Intel Core i5-8500T đã nhận được lõi video Intel UHD 630. Ở đây tần số là 350 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã đạt điểm 7754. Và Intel Core i5-8500T đã ghi được 7678 điểm.

Tại sao Intel Core i5-8500T tốt hơn AMD Ryzen 5 2400GE?

  • Điểm CPU PassMark 7754 против 7678 , thêm về 1%
  • Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1.5 MB, thêm về 33%
  • Số của chủ đề 8 против 6 , thêm về 33%
  • Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 3.8 GHz против 3.5 GHz, thêm về 9%
  • tối đa. băng thông bộ nhớ 46.9 GB/s против 41.6 GB/s, thêm về 13%
  • tần số bộ nhớ 2933 MHz против 2666 MHz, thêm về 10%

So sánh AMD Ryzen 5 2400GE và Intel Core i5-8500T: khoảng thời gian cơ bản

AMD Ryzen 5 2400GE
AMD Ryzen 5 2400GE
Intel Core i5-8500T
Intel Core i5-8500T
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
7754
max 104648
Trung bình: 6033.5
7678
max 104648
Trung bình: 6033.5
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
6
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
1.5 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
9 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
3.8 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
6
max 72
Trung bình: 5.8
Đồng hồ cơ sở CPU
3.2 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
2.1 GHz
max 4.7
Trung bình: 2.5 GHz
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
Chứa
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Radeon RX Vega 11 Graphics
Intel UHD 630
tối đa. tần số hệ thống đồ họa
1.24 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
1.1 GHz
max 2.1
Trung bình: 1.1 GHz
Số làn PCI-Express
12
16
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Phiên bản DDR
Các phiên bản khác nhau của DDR, chẳng hạn như DDR2, DDR3, DDR4 và DDR5, cung cấp các tính năng và hiệu suất được cải thiện so với các phiên bản trước, cho phép bạn làm việc hiệu quả hơn với dữ liệu và cải thiện hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
4
max 5
Trung bình: 3.5
4
max 5
Trung bình: 3.5
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
46.9 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
41.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tần số bộ nhớ
RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống.
2933 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
2666 MHz
max 4800
Trung bình: 2106.2 MHz
tối đa. số lượng kênh bộ nhớ
Số lượng của chúng càng nhiều, tốc độ truyền dữ liệu từ bộ nhớ đến bộ xử lý càng cao
2
max 16
Trung bình: 2.9
2
max 16
Trung bình: 2.9
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
64 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
128 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Giao diện và thông tin liên lạc
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
Hướng dẫn F16C
F16C cho phép bạn tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng hoặc điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Chứa
hướng dẫn MMX
MMX là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh âm lượng và điều chỉnh độ tương phản.
Chứa
Không có dữ liệu
Hướng dẫn FMA3
FMA3 là cần thiết để tăng tốc các tác vụ như điều chỉnh độ tương phản của ảnh hoặc điều chỉnh âm thanh.
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
AM4
FCLGA1151
Hỗ trợ đa luồng
Khả năng xử lý nhiều công việc cùng lúc để nâng cao năng suất làm việc.
Chứa
KHÔNG
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
14 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
4950 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
35 W
Trung bình: 67.6 W
35 W
Trung bình: 67.6 W
Phiên bản PCI Express
Bus tốc độ cao để kết nối các thiết bị ngoại vi với máy tính. Các phiên bản khác nhau xác định tốc độ truyền dữ liệu và số (x1, x4, x8, x16) cho biết số lượng dòng logic để truyền dữ liệu và xác định thông lượng cũng như khả năng của thiết bị. Hiển thị tất cả
3
max 5
Trung bình: 2.9
3
max 5
Trung bình: 2.9
Cái thước kẻ
AMD Ryzen Processors
Không có dữ liệu
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
210 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
149 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Đồng hồ cơ sở GPU
Bộ xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1250 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
350 MHz
max 2400
Trung bình: 535.8 MHz
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi khắt khe, cung cấp đồ họa được cải thiện
0
max 12.1
Trung bình: 12
12
max 12.1
Trung bình: 12
Nhiệt độ CPU tối đa
Nếu vượt quá nhiệt độ tối đa mà bộ xử lý hoạt động, quá trình thiết lập lại có thể xảy ra.
95 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
100 °C
max 110
Trung bình: 96 °C
tên mã
Zen
Coffee Lake
Mục đích
Desktop
Desktop
Loạt
AMD Ryzen 5
Intel Core i5

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8500T - 16.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ 64 GB. Intel Core i5-8500T hỗ trợ 128GB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

AMD Ryzen 5 2400GE hoạt động trên 3.2 GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

AMD Ryzen 5 2400GE có 4 lõi. Intel Core i5-8500T có 6 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

AMD Ryzen 5 2400GE - Không có dữ liệu. Intel Core i5-8500T - Không có. Intel Core i5-8500T - Intel UHD 630

Loại RAM nào được hỗ trợ

AMD Ryzen 5 2400GE hỗ trợ DDR4. Intel Core i5-8500T hỗ trợ DDR4.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2400GE. FCLGA1151 được dùng để đặt Intel Core i5-8500T.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

AMD Ryzen 5 2400GE được xây dựng trên kiến ​​trúc Zen. Intel Core i5-8500T được xây dựng trên kiến ​​trúc Coffee Lake. Intel Core i5-8500T - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2400GE đã ghi được 7754 điểm. Intel Core i5-8500T đã ghi được 7678 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

AMD Ryzen 5 2400GE có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i5-8500T đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2400GE có thể lên tới 35 Watts. Intel Core i5-8500T có tối đa 35 Watt.