![Intel Core i7-2600](/upload/resize_cache/iblock/2ec/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 5 2400G](/upload/resize_cache/iblock/da6/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i7-2600 vs AMD Ryzen 5 2400G
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-2600 chạy ở tốc độ 3.4 Hz, AMD Ryzen 5 2400G thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. Intel Core i7-2600 có thể tăng tốc lên 3.8 Hz và thứ hai lên 3.9 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 95 W và cho AMD Ryzen 5 2400G 65 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-2600 được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 5 2400G trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-2600 có thể hỗ trợ DDR3. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 21. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 2400G có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 43.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-2600 có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 2000. Tần số của nó là - 850 MHz. AMD Ryzen 5 2400G đã nhận được lõi video Radeon RX Vega 11 Graphics. Ở đây tần số là 1250 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-2600 đã đạt điểm 5576. Và AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 2400G tốt hơn Intel Core i7-2600?
- Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%
So sánh Intel Core i7-2600 và AMD Ryzen 5 2400G: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-2600](/upload/resize_cache/iblock/2ec/340_345_0/Intel.png)
![AMD Ryzen 5 2400G](/upload/resize_cache/iblock/da6/340_345_0/AMD.png)
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-2600 - 16. AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-2600 hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-2600 hoạt động trên 3.4 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-2600 có 4 lõi. AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-2600 - Không có. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 5 2400G - Radeon RX Vega 11 Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-2600 hỗ trợ DDR3. AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng LGA1155 để đặt Intel Core i7-2600. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 2400G.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-2600 được xây dựng trên kiến trúc Sandy Bridge. AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-2600 đã ghi được 5576 điểm. AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-2600 có tần số tối đa là 3.8 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 2400G đạt 3.9 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-2600 có thể lên tới 95 Watts. AMD Ryzen 5 2400G có tối đa 95 Watt.