So sánh AMD Ryzen 5 2400G vs AMD Ryzen 7 1800X
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 2400G chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 7 1800X thứ hai chạy ở tốc độ 3.6 Hz. AMD Ryzen 5 2400G có thể tăng tốc lên 3.9 Hz và thứ hai lên 4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 7 1800X 95 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng bằng công nghệ 14 nm. AMD Ryzen 7 1800X trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 2400G có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 43.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 7 1800X có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 42.7. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 2400G có công cụ đồ họa Radeon RX Vega 11 Graphics. Tần số của nó là - 1250 MHz. AMD Ryzen 7 1800X đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 2400G đã đạt điểm 9005. Và AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 7 1800X tốt hơn AMD Ryzen 5 2400G?
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 95 W, ít hơn bởi -32%
- Số lượng bóng bán dẫn 4950 million против 4800 million, thêm về 3%
So sánh AMD Ryzen 5 2400G và AMD Ryzen 7 1800X: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 2400G - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 7 1800X - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 2400G hoạt động trên 3.6 GHz.6 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 2400G có 4 lõi. AMD Ryzen 7 1800X có 8 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 2400G - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa. AMD Ryzen 7 1800X - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 2400G hỗ trợ DDR4. AMD Ryzen 7 1800X hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 2400G. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 7 1800X.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 2400G được xây dựng trên kiến trúc Raven Ridge. AMD Ryzen 7 1800X được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 7 1800X - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 2400G đã ghi được 9005 điểm. AMD Ryzen 7 1800X đã ghi được 17264 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 2400G có tần số tối đa là 3.9 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 7 1800X đạt 4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 2400G có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 7 1800X có tối đa 65 Watt.