So sánh AMD Ryzen 5 3500X vs AMD Ryzen 5 1400
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3500X chạy ở tốc độ 3.6 Hz, AMD Ryzen 5 1400 thứ hai chạy ở tốc độ 3.2 Hz. AMD Ryzen 5 3500X có thể tăng tốc lên 4.1 Hz và thứ hai lên 3.4 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 65 W và cho AMD Ryzen 5 1400 65 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 5 1400 trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 5 3500X có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 47.7. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 5 1400 có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 5 3500X có công cụ đồ họa Không có dữ liệu. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 5 1400 đã nhận được lõi video Discrete Graphics Card Required. Ở đây tần số là Không có dữ liệu MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã đạt điểm 13413. Và AMD Ryzen 5 1400 đã ghi được 7678 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 5 3500X tốt hơn AMD Ryzen 5 1400?
- Điểm CPU PassMark 13413 против 7678 , thêm về 75%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L2 3 MB против 2 MB, thêm về 50%
- Kích thước bộ đệm L3 32 MB против 8 MB, thêm về 300%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.1 GHz против 3.4 GHz, thêm về 21%
- Benchmark Geekbench 5 (Multi-Core) 5268 против 3032 , thêm về 74%
- Benchmark Geekbench 5 1198 против 762 , thêm về 57%
So sánh AMD Ryzen 5 3500X và AMD Ryzen 5 1400: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 5 3500X - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1400 - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ Không có dữ liệu GB. AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 5 3500X hoạt động trên 3.6 GHz.2 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 5 3500X có 6 lõi. AMD Ryzen 5 1400 có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 5 3500X - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1400 - Nó chứa. AMD Ryzen 5 1400 - Discrete Graphics Card Required
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 5 3500X hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 5 1400 hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng AM4 để đặt AMD Ryzen 5 3500X. AM4 được dùng để đặt AMD Ryzen 5 1400.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 5 3500X được xây dựng trên kiến trúc Matisse. AMD Ryzen 5 1400 được xây dựng trên kiến trúc Zen. AMD Ryzen 5 1400 - Nó chứa.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 5 3500X đã ghi được 13413 điểm. AMD Ryzen 5 1400 đã ghi được 7678 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 5 3500X có tần số tối đa là 4.1 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 5 1400 đạt 3.4 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 5 3500X có thể lên tới 65 Watts. AMD Ryzen 5 1400 có tối đa 65 Watt.