Intel Core i7-2840QM Intel Core i7-2840QM
AMD Ryzen 3 PRO 3300U AMD Ryzen 3 PRO 3300U
VS

So sánh Intel Core i7-2840QM vs AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Intel Core i7-2840QM

Intel Core i7-2840QM

Xếp hạng: 4 Điểm
AMD Ryzen 3 PRO 3300U

WINNER
AMD Ryzen 3 PRO 3300U

Xếp hạng: 6 Điểm
cấp độ
Intel Core i7-2840QM
AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Kết quả kiểm tra
0
1
Công nghệ
0
0
Màn biểu diễn
2
3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
0
3
Giao diện và thông tin liên lạc
1
1
Các đặc điểm chính
4
6

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm CPU PassMark

Intel Core i7-2840QM: 3950 AMD Ryzen 3 PRO 3300U: 6143

Tản nhiệt (TDP)

Intel Core i7-2840QM: 45 W AMD Ryzen 3 PRO 3300U: 15 W

Quy trình công nghệ

Intel Core i7-2840QM: 32 nm AMD Ryzen 3 PRO 3300U: 12 nm

Số lượng bóng bán dẫn

Intel Core i7-2840QM: 1160 million AMD Ryzen 3 PRO 3300U: 4500 million

Kích thước bộ đệm L1

Intel Core i7-2840QM: 256 KB AMD Ryzen 3 PRO 3300U: 384 KB

Mô tả

Bộ xử lý Intel Core i7-2840QM chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 3 PRO 3300U thứ hai chạy ở tốc độ 2.1 Hz. Intel Core i7-2840QM có thể tăng tốc lên 2.4 Hz và thứ hai lên 3.5 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 3 PRO 3300U 15 W.

Về kiến ​​trúc, Intel Core i7-2840QM được xây dựng bằng công nghệ 32 nm. AMD Ryzen 3 PRO 3300U trên kiến ​​trúc 12 nm.

Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-2840QM có thể hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 32 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là 25.6. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 PRO 3300U có khả năng hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. Thông lượng là 35.8. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.

Đồ họa. Intel Core i7-2840QM có công cụ đồ họa Intel HD Graphics 3000. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 3 PRO 3300U đã nhận được lõi video Radeon Vega 6 Graphics. Ở đây tần số là 1200 MHz.

Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-2840QM đã đạt điểm 3950. Và AMD Ryzen 3 PRO 3300U đã ghi được 6143 điểm.

Tại sao AMD Ryzen 3 PRO 3300U tốt hơn Intel Core i7-2840QM?

  • Số của chủ đề 8 против 4 , thêm về 100%
  • Kích thước bộ đệm L3 8 MB против 4 MB, thêm về 100%

So sánh Intel Core i7-2840QM và AMD Ryzen 3 PRO 3300U: khoảng thời gian cơ bản

Intel Core i7-2840QM
Intel Core i7-2840QM
AMD Ryzen 3 PRO 3300U
AMD Ryzen 3 PRO 3300U
Kết quả kiểm tra
Điểm CPU PassMark
Bài kiểm tra PassMark xem xét tốc độ đọc, tốc độ ghi và thời gian tìm kiếm khi kiểm tra hiệu suất của SSD.
3950
max 104648
Trung bình: 6033.5
6143
max 104648
Trung bình: 6033.5
Công nghệ
Hỗ trợ công nghệ ảo hóa phần cứng
Ảo hóa phần cứng giúp bạn có được hình ảnh chất lượng cao dễ dàng hơn nhiều.
Chứa
Không có dữ liệu
Màn biểu diễn
Số của chủ đề
Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc.
8
max 256
Trung bình: 10.7
4
max 256
Trung bình: 10.7
Kích thước bộ đệm L1
Một lượng lớn bộ nhớ L1 tăng tốc dẫn đến cài đặt hiệu suất hệ thống và CPU
256 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
384 KB
max 6144
Trung bình: 299.3 KB
Kích thước bộ đệm L2
Bộ đệm L2 với dung lượng lớn bộ nhớ đệm cho phép bạn tăng tốc độ của bộ xử lý và hiệu suất tổng thể của hệ thống. Hiển thị tất cả
1 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
2 MB
max 512
Trung bình: 4.5 MB
Kích thước bộ đệm L3
Một lượng lớn bộ nhớ L3 tăng tốc dẫn đến các cài đặt hiệu năng của CPU và hệ thống
8 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
4 MB
max 768
Trung bình: 16.3 MB
Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo
Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất. Hiển thị tất cả
2.4 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
3.5 GHz
max 5.7
Trung bình: 3.2 GHz
Số lõi
Số lượng lõi trong bộ xử lý cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có thể thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép bộ xử lý xử lý nhiều tác vụ hơn cùng một lúc, giúp cải thiện hiệu suất tổng thể và khả năng xử lý các ứng dụng đa luồng. Hiển thị tất cả
4
max 72
Trung bình: 5.8
4
max 72
Trung bình: 5.8
Hệ số nhân CPU đã được mở khóa
Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác. Hiển thị tất cả
KHÔNG
KHÔNG
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
216 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hệ thống đồ họa
Intel HD Graphics 3000
Radeon Vega 6 Graphics
tối đa. số lượng bộ xử lý trong cấu hình
1
max 8
Trung bình: 1.3
1
max 8
Trung bình: 1.3
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
tối đa. băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
25.6 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
35.8 GB/s
max 352
Trung bình: 41.4 GB/s
tối đa. Ký ức
Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất.
32 GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
GB
max 6000
Trung bình: 404.4 GB
Tần số bus hệ thống
Dữ liệu giữa các thành phần máy tính và các thiết bị khác được truyền qua một bus.
4 GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
GT/s
max 1600
Trung bình: 156.1 GT/s
Giao diện và thông tin liên lạc
vPro
Một tập hợp các công nghệ để cải thiện tính bảo mật và khả năng quản lý của máy tính doanh nghiệp.
Chứa
Không có dữ liệu
Lệnh AES-NI
AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã.
Chứa
Chứa
AVX
AVX cho phép bạn tăng tốc độ tính toán trong các ứng dụng đa phương tiện, tài chính và khoa học, đồng thời nó cũng cải thiện hiệu suất của Linux RAID. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
ổ cắm
Đầu nối trên bo mạch chủ để cài đặt bộ xử lý.
Socket G2
FP5
TXT
Một công nghệ tạo môi trường thời gian chạy an toàn và biệt lập để bảo vệ hệ thống và dữ liệu của bạn khỏi phần mềm độc hại và các cuộc tấn công. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Các đặc điểm chính
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn có nghĩa đây là một con chip thế hệ mới.
32 nm
Trung bình: 36.8 nm
12 nm
Trung bình: 36.8 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này càng cho thấy sức mạnh của bộ xử lý.
1160 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
4500 million
max 57000
Trung bình: 1517.3 million
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa mà hệ thống làm mát có thể tiêu tán. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
45 W
Trung bình: 67.6 W
15 W
Trung bình: 67.6 W
kích thước tinh thể
Kích thước khuôn nhỏ hơn trong bộ xử lý mang lại hiệu suất và hiệu suất năng lượng cao hơn.
216 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
246 мм2
max 513
Trung bình: 160 мм2
Hỗ trợ hệ thống 64-bit
Hệ thống 64 bit, không giống như hệ thống 32 bit, có thể hỗ trợ hơn 4 GB RAM. Điều này làm tăng năng suất. Nó cũng cho phép bạn chạy các ứng dụng 64-bit. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
tên mã
Sandy Bridge
Picasso
Mục đích
Laptop
Laptop
Loạt
Intel Core i7
AMD Ryzen 3

FAQ

Có bao nhiêu làn PCIe

Intel Core i7-2840QM - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Không có dữ liệu.

Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?

Intel Core i7-2840QM hỗ trợ 32 GB. AMD Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.

Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?

Intel Core i7-2840QM hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.1 GHz.

Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?

Intel Core i7-2840QM có 4 lõi. AMD Ryzen 3 PRO 3300U có 4 lõi.

Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?

Intel Core i7-2840QM - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Nó chứa. AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Radeon Vega 6 Graphics

Loại RAM nào được hỗ trợ

Intel Core i7-2840QM hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu. AMD Ryzen 3 PRO 3300U hỗ trợ DDRKhông có dữ liệu.

Ổ cắm của bộ xử lý là gì?

Sử dụng Socket G2 để đặt Intel Core i7-2840QM. FP5 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 PRO 3300U.

Họ sử dụng kiến ​​trúc nào?

Intel Core i7-2840QM được xây dựng trên kiến ​​trúc Sandy Bridge. AMD Ryzen 3 PRO 3300U được xây dựng trên kiến ​​trúc Picasso. AMD Ryzen 3 PRO 3300U - Không có.

Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Theo PassMark, Intel Core i7-2840QM đã ghi được 3950 điểm. AMD Ryzen 3 PRO 3300U đã ghi được 6143 điểm.

Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?

Intel Core i7-2840QM có tần số tối đa là 2.4 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 PRO 3300U đạt 3.5 Hz.

Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?

Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-2840QM có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 3 PRO 3300U có tối đa 45 Watt.