So sánh AMD Ryzen 3 4300U vs Intel Core i7-7920HQ
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm CPU PassMark
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Kích thước bộ đệm L1
Mô tả
Bộ xử lý AMD Ryzen 3 4300U chạy ở tốc độ 2.7 Hz, Intel Core i7-7920HQ thứ hai chạy ở tốc độ 3.1 Hz. AMD Ryzen 3 4300U có thể tăng tốc lên 3.7 Hz và thứ hai lên 4.1 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 15 W và cho Intel Core i7-7920HQ 45 W.
Về kiến trúc, AMD Ryzen 3 4300U được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. Intel Core i7-7920HQ trên kiến trúc 14 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. AMD Ryzen 3 4300U có thể hỗ trợ DDR4. Kích thước tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai Intel Core i7-7920HQ có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là 37.5. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là 64 MB.
Đồ họa. AMD Ryzen 3 4300U có công cụ đồ họa AMD Radeon Graphics. Tần số của nó là - 1400 MHz. Intel Core i7-7920HQ đã nhận được lõi video Intel HD Graphics 630. Ở đây tần số là 350 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, AMD Ryzen 3 4300U đã đạt điểm 8592. Và Intel Core i7-7920HQ đã ghi được 7855 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 4300U tốt hơn Intel Core i7-7920HQ?
- Điểm CPU PassMark 8592 против 7855 , thêm về 9%
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 45 W, ít hơn bởi -67%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
- Kích thước bộ đệm L1 512 KB против 256 KB, thêm về 100%
- Kích thước bộ đệm L2 2 MB против 1 MB, thêm về 100%
So sánh AMD Ryzen 3 4300U và Intel Core i7-7920HQ: khoảng thời gian cơ bản
Kết quả kiểm tra
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
AMD Ryzen 3 4300U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-7920HQ - 16.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
AMD Ryzen 3 4300U hỗ trợ Không có dữ liệu GB. Intel Core i7-7920HQ hỗ trợ 64GB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
AMD Ryzen 3 4300U hoạt động trên 2.7 GHz.1 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
AMD Ryzen 3 4300U có 4 lõi. Intel Core i7-7920HQ có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
AMD Ryzen 3 4300U - Không có dữ liệu. Intel Core i7-7920HQ - Không có. Intel Core i7-7920HQ - Intel HD Graphics 630
Loại RAM nào được hỗ trợ
AMD Ryzen 3 4300U hỗ trợ DDR4. Intel Core i7-7920HQ hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng FP6 để đặt AMD Ryzen 3 4300U. FCBGA1440 được dùng để đặt Intel Core i7-7920HQ.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
AMD Ryzen 3 4300U được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). Intel Core i7-7920HQ được xây dựng trên kiến trúc Kaby Lake. Intel Core i7-7920HQ - Không có.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, AMD Ryzen 3 4300U đã ghi được 8592 điểm. Intel Core i7-7920HQ đã ghi được 7855 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
AMD Ryzen 3 4300U có tần số tối đa là 3.7 Hz. Tần số tối đa của Intel Core i7-7920HQ đạt 4.1 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của AMD Ryzen 3 4300U có thể lên tới 15 Watts. Intel Core i7-7920HQ có tối đa 15 Watt.