![Intel Core i7-12800HE](/upload/iblock/315/Intel-Core-i7_12800HE.gif)
![AMD Ryzen 3 4300U](/upload/resize_cache/iblock/dce/340_345_0/AMD.png)
So sánh Intel Core i7-12800HE vs AMD Ryzen 3 4300U
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Kích thước bộ đệm L1
Kích thước bộ đệm L2
Số của chủ đề
Mô tả
Bộ xử lý Intel Core i7-12800HE chạy ở tốc độ Không có dữ liệu Hz, AMD Ryzen 3 4300U thứ hai chạy ở tốc độ 2.7 Hz. Intel Core i7-12800HE có thể tăng tốc lên 4.6 Hz và thứ hai lên 3.7 Hz. Mức tiêu thụ điện năng tối đa cho bộ xử lý đầu tiên là 45 W và cho AMD Ryzen 3 4300U 15 W.
Về kiến trúc, Intel Core i7-12800HE được xây dựng bằng công nghệ 7 nm. AMD Ryzen 3 4300U trên kiến trúc 7 nm.
Liên quan đến bộ nhớ của bộ xử lý. Intel Core i7-12800HE có thể hỗ trợ DDR5. Kích thước tối đa được hỗ trợ là 64 MB. Cần lưu ý rằng băng thông bộ nhớ tối đa là Không có dữ liệu. Bộ xử lý thứ hai AMD Ryzen 3 4300U có khả năng hỗ trợ DDR4. Thông lượng là Không có dữ liệu. Và dung lượng RAM tối đa được hỗ trợ là Không có dữ liệu MB.
Đồ họa. Intel Core i7-12800HE có công cụ đồ họa Intel Iris Xe. Tần số của nó là - Không có dữ liệu MHz. AMD Ryzen 3 4300U đã nhận được lõi video AMD Radeon Graphics. Ở đây tần số là 1400 MHz.
Cách bộ xử lý hoạt động trong các điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn PassMark, Intel Core i7-12800HE đã đạt điểm Không có dữ liệu. Và AMD Ryzen 3 4300U đã ghi được 8592 điểm.
Tại sao AMD Ryzen 3 4300U tốt hơn Intel Core i7-12800HE?
- Kích thước bộ đệm L1 1120 KB против 512 KB, thêm về 119%
- Kích thước bộ đệm L2 17.5 MB против 2 MB, thêm về 775%
- Số của chủ đề 20 против 4 , thêm về 400%
- Kích thước bộ đệm L3 24 MB против 4 MB, thêm về 500%
- Tốc độ xung nhịp tối đa ở chế độ Turbo 4.6 GHz против 3.7 GHz, thêm về 24%
- Số lõi 14 против 4 , thêm về 250%
So sánh Intel Core i7-12800HE và AMD Ryzen 3 4300U: khoảng thời gian cơ bản
![Intel Core i7-12800HE](/upload/iblock/315/Intel-Core-i7_12800HE.gif)
![AMD Ryzen 3 4300U](/upload/resize_cache/iblock/dce/340_345_0/AMD.png)
Công nghệ
Màn biểu diễn
Đặc điểm kỹ thuật bộ nhớ
Giao diện và thông tin liên lạc
Các đặc điểm chính
FAQ
Có bao nhiêu làn PCIe
Intel Core i7-12800HE - 28. AMD Ryzen 3 4300U - Không có dữ liệu.
Nó hỗ trợ bao nhiêu RAM?
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ 64 GB. AMD Ryzen 3 4300U hỗ trợ Không có dữ liệuGB.
Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?
Intel Core i7-12800HE hoạt động trên Không có dữ liệu GHz.7 GHz.
Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?
Intel Core i7-12800HE có 14 lõi. AMD Ryzen 3 4300U có 4 lõi.
Bộ xử lý có hỗ trợ bộ nhớ ECC không?
Intel Core i7-12800HE - Không có. AMD Ryzen 3 4300U - Không có dữ liệu. AMD Ryzen 3 4300U - AMD Radeon Graphics
Loại RAM nào được hỗ trợ
Intel Core i7-12800HE hỗ trợ DDR5. AMD Ryzen 3 4300U hỗ trợ DDR4.
Ổ cắm của bộ xử lý là gì?
Sử dụng Không có dữ liệu để đặt Intel Core i7-12800HE. FP6 được dùng để đặt AMD Ryzen 3 4300U.
Họ sử dụng kiến trúc nào?
Intel Core i7-12800HE được xây dựng trên kiến trúc Alder Lake. AMD Ryzen 3 4300U được xây dựng trên kiến trúc Renoir (Zen 2). AMD Ryzen 3 4300U - Không có dữ liệu.
Bộ xử lý hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Theo PassMark, Intel Core i7-12800HE đã ghi được Không có dữ liệu điểm. AMD Ryzen 3 4300U đã ghi được 8592 điểm.
Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?
Intel Core i7-12800HE có tần số tối đa là 4.6 Hz. Tần số tối đa của AMD Ryzen 3 4300U đạt 3.7 Hz.
Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?
Mức tiêu thụ điện năng của Intel Core i7-12800HE có thể lên tới 45 Watts. AMD Ryzen 3 4300U có tối đa 45 Watt.