So sánh PowerColor Radeon RX 6800 XT vs AMD Radeon VII
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PowerColor Radeon RX 6800 XT dựa trên kiến trúc Navi / RDNA2. AMD Radeon VII trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 26800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. PowerColor Radeon RX 6800 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1825 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Radeon RX 6800 XT có 16 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor Radeon RX 6800 XT là 19.72. Tại AMD Radeon VII 13.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Radeon RX 6800 XT đã ghi được 22837 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 48496 điểm. Điểm 26443 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor Radeon RX 6800 XT có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, PowerColor Radeon RX 6800 XT có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.
Tại sao PowerColor Radeon RX 6800 XT tốt hơn AMD Radeon VII?
- Điểm số 22837 против 16439 , thêm về 39%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 188246 против 140738 , thêm về 34%
- Điểm 3DMark Fire Strike 37697 против 21425 , thêm về 76%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 48496 против 26443 , thêm về 83%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 50750 против 36492 , thêm về 39%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 94113 против 59850 , thêm về 57%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 491877 против 414400 , thêm về 19%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1825 MHz против 1400 MHz, thêm về 30%
So sánh PowerColor Radeon RX 6800 XT và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor Radeon RX 6800 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor Radeon RX 6800 XT đã ghi được 22837 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor Radeon RX 6800 XT là 19.72 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor Radeon RX 6800 XT 300 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.
PowerColor Radeon RX 6800 XT và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?
PowerColor Radeon RX 6800 XT hoạt động ở tần số 1825 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor Radeon RX 6800 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor Radeon RX 6800 XT có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor Radeon RX 6800 XT sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor Radeon RX 6800 XT được xây dựng trên Navi / RDNA2. AMD Radeon VII sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor Radeon RX 6800 XT được trang bị Navi 21. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon VII 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor Radeon RX 6800 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn