So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti vs AMD Radeon VII
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon VII trên kiến trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1560 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 24 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.008 Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6. Tại AMD Radeon VII 13.21.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 26443 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.
Tại sao NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti tốt hơn AMD Radeon VII?
- Điểm số 29296 против 16439 , thêm về 78%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1560 MHz против 1400 MHz, thêm về 11%
- ĐẬP 24 GB против 16 GB, thêm về 50%
- Tần số bộ nhớ GPU 1313 MHz против 1000 MHz, thêm về 31%
- FLOPS 39.6 TFLOPS против 13.21 TFLOPS, thêm về 200%
- GPU Turbo 1860 MHz против 1750 MHz, thêm về 6%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti đã ghi được 29296 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti là 39.6 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti 450 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hoạt động ở tần số 1560 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1860 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 1.008 GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1.008 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon VII sử dụng kiến trúc GCN 5.1.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti được trang bị GA102. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon VII 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti có 28300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn