NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
AMD Radeon VII AMD Radeon VII
VS

So sánh NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI vs AMD Radeon VII

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon VII

WINNER
AMD Radeon VII

Xếp hạng: 55 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
AMD Radeon VII
Màn biểu diễn
6
7
Kỉ niệm
3
2
thông tin chung
7
8
Chức năng
6
7
Kiểm tra trong điểm chuẩn
0
5

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI: 135727 AMD Radeon VII: 140738

Điểm 3DMark Fire Strike

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI: 20406 AMD Radeon VII: 21425

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI: 33139 AMD Radeon VII: 26443

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI: 41335 AMD Radeon VII: 36492

Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI: 361825 AMD Radeon VII: 414400

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI dựa trên kiến ​​trúc Pascal. AMD Radeon VII trên kiến ​​trúc GCN 5.1. Cái đầu tiên có 14400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 13230 triệu. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có kích thước bóng bán dẫn là 16 nm so với 7.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1506 MHz so với 1400 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có 8 GB. AMD Radeon VII đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 1.024 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI là Không có dữ liệu. Tại AMD Radeon VII 13.21.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 16439 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 33139 điểm. Điểm 26443 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon VII -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon VII.

Tại sao AMD Radeon VII tốt hơn NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI?

  • Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 33139 против 26443 , thêm về 25%
  • Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 41335 против 36492 , thêm về 13%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1506 MHz против 1400 MHz, thêm về 8%
  • Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8000 MHz против 2000 MHz, thêm về 300%

So sánh NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI và AMD Radeon VII: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI
AMD Radeon VII
AMD Radeon VII
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1506 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1400 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Kích thước bộ đệm L1
Dung lượng bộ nhớ đệm L1 trong card màn hình thường nhỏ và được đo bằng kilobyte (KB) hoặc megabyte (MB). Nó được thiết kế để lưu trữ tạm thời các hướng dẫn và dữ liệu đang hoạt động và được sử dụng thường xuyên nhất, cho phép cạc đồ họa truy cập chúng nhanh hơn và giảm độ trễ trong các thao tác đồ họa. Hiển thị tất cả
48
Không có dữ liệu
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
3840
max 17408
Trung bình:
3840
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
2000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1683 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1750 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Pascal
GCN 5.1
tên GPU
Pascal GP104 SLI
Vega 20
Kỉ niệm
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
8000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
2000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
16 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
4096 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
314
max 826
Trung bình: 356.7
331
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 10
Vega II
nhà chế tạo
TSMC
TSMC
Năm phát hành
2016
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
300 W
Trung bình: 160 W
295 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
16 nm
Trung bình: 34.7 nm
7 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
14400 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
13230 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
phiên bản Vulkan
Phiên bản cao hơn của Vulkan thường có nghĩa là một bộ tính năng, tối ưu hóa và cải tiến lớn hơn mà các nhà phát triển phần mềm có thể sử dụng để tạo ra các ứng dụng và trò chơi đồ họa tốt hơn và chân thực hơn. Hiển thị tất cả
1.3
max 1.3
Trung bình:
max 1.3
Trung bình:
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
6.1
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
135727
max 196940
Trung bình: 80042.3
140738
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
20406
max 39424
Trung bình: 12463
21425
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
33139
max 51062
Trung bình: 11859.1
26443
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
41335
max 59675
Trung bình: 18799.9
36492
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
361825
max 539757
Trung bình: 372425.7
414400
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra SPECviewperf 12 - Trưng bày
79
max 180
Trung bình: 108.4
max 180
Trung bình: 108.4

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 16439 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI là Không có dữ liệu TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.21 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI 300 Oát. AMD Radeon VII 295 Oát.

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI và AMD Radeon VII nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI hoạt động ở tần số 1506 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1683 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon VII đạt 1400 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1750 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon VII hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon VII được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI được xây dựng trên Pascal. AMD Radeon VII sử dụng kiến ​​trúc GCN 5.1.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI được trang bị Pascal GP104 SLI. AMD Radeon VII được đặt thành Vega 20.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon VII Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce GTX 1070 SLI có 14400 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon VII có 13230 triệu bóng bán dẫn