So sánh Intel Arctic Sound-M vs AMD Radeon Vega Frontier Edition
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video Intel Arctic Sound-M dựa trên kiến trúc Generation 12.5. AMD Radeon Vega Frontier Edition trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. Intel Arctic Sound-M có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1382 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Arctic Sound-M có 16 GB. AMD Radeon Vega Frontier Edition đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.229 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel Arctic Sound-M là 15. Tại AMD Radeon Vega Frontier Edition 13.32.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13351 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Arctic Sound-M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon Vega Frontier Edition -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel Arctic Sound-M có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon Vega Frontier Edition.
Tại sao AMD Radeon Vega Frontier Edition tốt hơn Intel Arctic Sound-M?
- Tần số bộ nhớ GPU 1200 MHz против 945 MHz, thêm về 27%
- FLOPS 15 TFLOPS против 13.32 TFLOPS, thêm về 13%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
- Chiều rộng bus bộ nhớ 4096 bit против 2048 bit, thêm về 100%
So sánh Intel Arctic Sound-M và AMD Radeon Vega Frontier Edition: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel Arctic Sound-M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13351 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel Arctic Sound-M là 15 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 13.32 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel Arctic Sound-M 500 Oát. AMD Radeon Vega Frontier Edition 300 Oát.
Intel Arctic Sound-M và AMD Radeon Vega Frontier Edition nhanh như thế nào?
Intel Arctic Sound-M hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon Vega Frontier Edition đạt 1382 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1600 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel Arctic Sound-M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.229 GB/giây. AMD Radeon Vega Frontier Edition hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 1.229 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel Arctic Sound-M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon Vega Frontier Edition được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel Arctic Sound-M được xây dựng trên Generation 12.5. AMD Radeon Vega Frontier Edition sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M được trang bị Arctic Sound. AMD Radeon Vega Frontier Edition được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon Vega Frontier Edition 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel Arctic Sound-M có 8000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon Vega Frontier Edition có 12500 triệu bóng bán dẫn