So sánh AMD Radeon Vega 8 vs NVIDIA GeForce GTX 770
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega 8 dựa trên kiến trúc GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 770 trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3540 triệu. AMD Radeon Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1046 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 770 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 224.4 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega 8 là 1.17. Tại NVIDIA GeForce GTX 770 3.46.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5919 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 8219 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 770 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 230W của NVIDIA GeForce GTX 770.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 770 tốt hơn AMD Radeon Vega 8?
- GPU Turbo 1100 MHz против 1085 MHz, thêm về 1%
- Tản nhiệt (TDP) 65 W против 230 W, ít hơn bởi -72%
- Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
- Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 3540 million, thêm về 40%
- DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%
So sánh AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce GTX 770: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5919 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega 8 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.46 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega 8 65 Oát. NVIDIA GeForce GTX 770 230 Oát.
AMD Radeon Vega 8 và NVIDIA GeForce GTX 770 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 770 đạt 1046 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega 8 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 770 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega 8 được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA GeForce GTX 770 sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega 8 được trang bị Raven. NVIDIA GeForce GTX 770 được đặt thành GK104.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 770 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 770 có 3540 triệu bóng bán dẫn