AMD Radeon Vega 8 AMD Radeon Vega 8
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB
VS

So sánh AMD Radeon Vega 8 vs Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB

AMD Radeon Vega 8

AMD Radeon Vega 8

Xếp hạng: 0 Điểm
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB

WINNER
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB

Xếp hạng: 4 Điểm
cấp độ
AMD Radeon Vega 8
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB
Màn biểu diễn
4
4
thông tin chung
3
7
Chức năng
7
8

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon Vega 8: 300 MHz Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: 797 MHz

FLOPS

AMD Radeon Vega 8: 1.17 TFLOPS Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: 0.64 TFLOPS

GPU Turbo

AMD Radeon Vega 8: 1100 MHz Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: MHz

Tản nhiệt (TDP)

AMD Radeon Vega 8: 65 W Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: 50 W

Quy trình công nghệ

AMD Radeon Vega 8: 14 nm Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: 28 nm

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon Vega 8 dựa trên kiến ​​trúc GCN 5.0. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB trên kiến ​​trúc Kepler. Cái đầu tiên có 4940 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1270 triệu. AMD Radeon Vega 8 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 797 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu GB. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 28.51 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon Vega 8 là 1.17. Tại Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB 0.64.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1170 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 1543 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Vega 8 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB -- Phiên bản Directx - 11.

Về làm mát, AMD Radeon Vega 8 có 65W yêu cầu tản nhiệt so với 50W của Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB.

Tại sao Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB tốt hơn AMD Radeon Vega 8?

  • FLOPS 1.17 TFLOPS против 0.64 TFLOPS, thêm về 83%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 28 nm, ít hơn bởi -50%
  • Số lượng bóng bán dẫn 4940 million против 1270 million, thêm về 289%
  • Kích thước kết cấu 35.2 GTexels/s против 30.4 GTexels/s, thêm về 16%
  • DirectX 12.1 против 11 , thêm về 10%

So sánh AMD Radeon Vega 8 và Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon Vega 8
AMD Radeon Vega 8
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB
Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
300 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
797 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.17 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.64 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
8.8 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
7.63 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 880
Trung bình: 140.1
32
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
8
max 256
Trung bình: 56.8
16
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
512
max 17408
Trung bình:
384
max 17408
Trung bình:
lõi xử lý
Số lượng lõi bộ xử lý trong thẻ video cho biết số lượng đơn vị tính toán độc lập có khả năng thực hiện các tác vụ song song. Nhiều lõi hơn cho phép cân bằng tải hiệu quả hơn và xử lý nhiều dữ liệu đồ họa hơn, giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng hiển thị. Hiển thị tất cả
8
max 220
Trung bình:
max 220
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1100 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
35.2 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
30.4 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
GCN 5.0
Kepler
tên GPU
Raven
GK107
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
210
max 826
Trung bình: 356.7
118
max 826
Trung bình: 356.7
nhà chế tạo
GlobalFoundries
TSMC
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
65 W
Trung bình: 160 W
50 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
28 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
4940 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
1270 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
11
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
5.1
max 6.7
Trung bình: 5.9

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon Vega 8 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon Vega 8 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1170 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon Vega 8 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.64 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon Vega 8 65 Oát. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB 50 Oát.

AMD Radeon Vega 8 và Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB nhanh như thế nào?

AMD Radeon Vega 8 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB đạt 797 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon Vega 8 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB hoạt động với GDDR3. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon Vega 8 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon Vega 8 sử dụng Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon Vega 8 được xây dựng trên GCN 5.0. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB sử dụng kiến ​​trúc Kepler.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon Vega 8 được trang bị Raven. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB được đặt thành GK107.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn. Nvidia GeForce GT 640 OEM 2 GB có 1270 triệu bóng bán dẫn