So sánh AMD Radeon Vega 6 vs AMD Radeon RX 6500 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Vega 6 dựa trên kiến trúc GCN 5.1. AMD Radeon RX 6500 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 9800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5400 triệu. AMD Radeon Vega 6 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 6.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 2310 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Vega 6 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6500 XT đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 143.9 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Vega 6 là 1.36. Tại AMD Radeon RX 6500 XT 5.84.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Vega 6 đã ghi được 1331 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9850 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 15957 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon Vega 6 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6500 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon Vega 6 có 45W yêu cầu tản nhiệt so với 107W của AMD Radeon RX 6500 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6500 XT tốt hơn AMD Radeon Vega 6?
- Tản nhiệt (TDP) 45 W против 107 W, ít hơn bởi -58%
- Số lượng bóng bán dẫn 9800 million против 5400 million, thêm về 81%
So sánh AMD Radeon Vega 6 và AMD Radeon RX 6500 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Vega 6 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Vega 6 đã ghi được 1331 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9850 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Vega 6 là 1.36 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 5.84 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Vega 6 45 Oát. AMD Radeon RX 6500 XT 107 Oát.
AMD Radeon Vega 6 và AMD Radeon RX 6500 XT nhanh như thế nào?
AMD Radeon Vega 6 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1700 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6500 XT đạt 2310 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2815 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Vega 6 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6500 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Vega 6 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6500 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Vega 6 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6500 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Vega 6 được xây dựng trên GCN 5.1. AMD Radeon RX 6500 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Vega 6 được trang bị Cezanne. AMD Radeon RX 6500 XT được đặt thành Navi 24.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6500 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Vega 6 có 9800 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6500 XT có 5400 triệu bóng bán dẫn