AMD Radeon RX Vega XTX AMD Radeon RX Vega XTX
NVIDIA Jetson Nano GPU NVIDIA Jetson Nano GPU
VS

So sánh AMD Radeon RX Vega XTX vs NVIDIA Jetson Nano GPU

AMD Radeon RX Vega XTX

WINNER
AMD Radeon RX Vega XTX

Xếp hạng: 0 Điểm
NVIDIA Jetson Nano GPU

NVIDIA Jetson Nano GPU

Xếp hạng: 0 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX Vega XTX
NVIDIA Jetson Nano GPU
Màn biểu diễn
7
4
Kỉ niệm
2
0
thông tin chung
3
5
Chức năng
7
7
Các cổng
3
0

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

AMD Radeon RX Vega XTX: 1500 MHz NVIDIA Jetson Nano GPU: 640 MHz

ĐẬP

AMD Radeon RX Vega XTX: 8 GB NVIDIA Jetson Nano GPU: GB

Băng thông bộ nhớ

AMD Radeon RX Vega XTX: 483.8 GB/s NVIDIA Jetson Nano GPU: GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

AMD Radeon RX Vega XTX: 1900 MHz NVIDIA Jetson Nano GPU: MHz

FLOPS

AMD Radeon RX Vega XTX: 13.4 TFLOPS NVIDIA Jetson Nano GPU: 0.25 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX Vega XTX dựa trên kiến ​​trúc GCN 5.0. NVIDIA Jetson Nano GPU trên kiến ​​trúc Maxwell 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2000 triệu. AMD Radeon RX Vega XTX có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 20.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1500 MHz so với 640 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega XTX có 8 GB. NVIDIA Jetson Nano GPU đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 483.8 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX Vega XTX là 13.4. Tại NVIDIA Jetson Nano GPU 0.25.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX Vega XTX có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA Jetson Nano GPU -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, AMD Radeon RX Vega XTX có 225W yêu cầu tản nhiệt so với 10W của NVIDIA Jetson Nano GPU.

Tại sao AMD Radeon RX Vega XTX tốt hơn NVIDIA Jetson Nano GPU?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1500 MHz против 640 MHz, thêm về 134%
  • FLOPS 13.4 TFLOPS против 0.25 TFLOPS, thêm về 5260%
  • GPU Turbo 1650 MHz против 921 MHz, thêm về 79%
  • Quy trình công nghệ 14 nm против 20 nm, ít hơn bởi -30%
  • Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%

So sánh AMD Radeon RX Vega XTX và NVIDIA Jetson Nano GPU: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX Vega XTX
AMD Radeon RX Vega XTX
NVIDIA Jetson Nano GPU
NVIDIA Jetson Nano GPU
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1500 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
640 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1900 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
13.4 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
0.25 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
4096
max 18432
Trung bình: 1326.3
128
max 18432
Trung bình: 1326.3
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1650 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
921 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
GCN 5.0
Maxwell 2.0
tên GPU
Vega 10
GM20B
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
483.8 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
2048 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
2019
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
225 W
Trung bình: 160 W
10 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
20 nm
Trung bình: 34.7 nm
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Các cổng
Số đầu nối 8 chân
2
max 4
Trung bình: 1.4
max 4
Trung bình: 1.4
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Không có dữ liệu

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega XTX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX Vega XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX Vega XTX là 13.4 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.25 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX Vega XTX 225 Oát. NVIDIA Jetson Nano GPU 10 Oát.

AMD Radeon RX Vega XTX và NVIDIA Jetson Nano GPU nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX Vega XTX hoạt động ở tần số 1500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA Jetson Nano GPU đạt 640 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 921 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX Vega XTX hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 483.8 GB/giây. NVIDIA Jetson Nano GPU hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 483.8 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX Vega XTX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA Jetson Nano GPU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega XTX sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA Jetson Nano GPU được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX Vega XTX được xây dựng trên GCN 5.0. NVIDIA Jetson Nano GPU sử dụng kiến ​​trúc Maxwell 2.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX Vega XTX được trang bị Vega 10. NVIDIA Jetson Nano GPU được đặt thành GM20B.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. NVIDIA Jetson Nano GPU Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX Vega XTX có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. NVIDIA Jetson Nano GPU có 2000 triệu bóng bán dẫn