So sánh AMD Radeon RX Vega XTX vs AMD Radeon RX 6600
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX Vega XTX dựa trên kiến trúc GCN 5.0. AMD Radeon RX 6600 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 11060 triệu. AMD Radeon RX Vega XTX có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1500 MHz so với 1626 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX Vega XTX có 8 GB. AMD Radeon RX 6600 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 483.8 Gb/s so với 224 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX Vega XTX là 13.4. Tại AMD Radeon RX 6600 9.23.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX Vega XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12709 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21479 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX Vega XTX có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX Vega XTX có 225W yêu cầu tản nhiệt so với 132W của AMD Radeon RX 6600.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn AMD Radeon RX Vega XTX?
- Băng thông bộ nhớ 483.8 GB/s против 224 GB/s, thêm về 116%
- Tần số bộ nhớ GPU 1900 MHz против 1750 MHz, thêm về 9%
- FLOPS 13.4 TFLOPS против 9.23 TFLOPS, thêm về 45%
So sánh AMD Radeon RX Vega XTX và AMD Radeon RX 6600: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX Vega XTX hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX Vega XTX đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12709 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX Vega XTX là 13.4 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 9.23 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX Vega XTX 225 Oát. AMD Radeon RX 6600 132 Oát.
AMD Radeon RX Vega XTX và AMD Radeon RX 6600 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX Vega XTX hoạt động ở tần số 1500 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1650 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6600 đạt 1626 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2491 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX Vega XTX hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 483.8 GB/giây. AMD Radeon RX 6600 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 483.8 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX Vega XTX có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega XTX sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6600 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX Vega XTX được xây dựng trên GCN 5.0. AMD Radeon RX 6600 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX Vega XTX được trang bị Vega 10. AMD Radeon RX 6600 được đặt thành Navi 23.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 6600 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX Vega XTX có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn