So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT vs AMD Radeon RX Vega 8
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Điểm số
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT dựa trên kiến trúc Tesla. AMD Radeon RX Vega 8 trên kiến trúc Vega. Cái đầu tiên có 754 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 4940 triệu. NVIDIA GeForce 9800 GT có kích thước bóng bán dẫn là 55 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 600 MHz so với 300 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce 9800 GT có 0.5 GB. AMD Radeon RX Vega 8 đã cài đặt 0.5 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 57.6 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32. Tại AMD Radeon RX Vega 8 1.11.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1746 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2347 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 2.0 x16. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video NVIDIA GeForce 9800 GT có phiên bản Directx 10. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 8 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce 9800 GT có 125W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của AMD Radeon RX Vega 8.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 8 tốt hơn NVIDIA GeForce 9800 GT?
- Đồng hồ cơ bản GPU 600 MHz против 300 MHz, thêm về 100%
So sánh NVIDIA GeForce 9800 GT và AMD Radeon RX Vega 8: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce 9800 GT đã ghi được 468 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1746 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce 9800 GT là 0.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.11 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce 9800 GT 125 Oát. AMD Radeon RX Vega 8 65 Oát.
NVIDIA GeForce 9800 GT và AMD Radeon RX Vega 8 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT hoạt động ở tần số 600 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 8 đạt 300 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1100 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT hỗ trợ GDDR3. Đã cài đặt 0.5 GB RAM. Thông lượng đạt 57.6 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 8 hoạt động với GDDR4. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 57.6 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce 9800 GT có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 8 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GT sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 8 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce 9800 GT được xây dựng trên Tesla. AMD Radeon RX Vega 8 sử dụng kiến trúc Vega.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce 9800 GT được trang bị G92B. AMD Radeon RX Vega 8 được đặt thành Vega Raven Ridge.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 2. AMD Radeon RX Vega 8 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 2.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce 9800 GT có 754 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 8 có 4940 triệu bóng bán dẫn