So sánh Intel Arctic Sound-M vs AMD Radeon RX Vega 64
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video Intel Arctic Sound-M dựa trên kiến trúc Generation 12.5. AMD Radeon RX Vega 64 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 8000 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. Intel Arctic Sound-M có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 900 MHz so với 1247 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel Arctic Sound-M có 16 GB. AMD Radeon RX Vega 64 đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 1.229 Gb/s so với 483.8 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel Arctic Sound-M là 15. Tại AMD Radeon RX Vega 64 12.05.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 14284 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 21985 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Intel Arctic Sound-M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 64 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, Intel Arctic Sound-M có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 295W của AMD Radeon RX Vega 64.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 64 tốt hơn Intel Arctic Sound-M?
- ĐẬP 16 GB против 8 GB, thêm về 100%
- Tần số bộ nhớ GPU 1200 MHz против 945 MHz, thêm về 27%
- FLOPS 15 TFLOPS против 12.05 TFLOPS, thêm về 24%
- Quy trình công nghệ 10 nm против 14 nm, ít hơn bởi -29%
So sánh Intel Arctic Sound-M và AMD Radeon RX Vega 64: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel Arctic Sound-M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel Arctic Sound-M đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 14284 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel Arctic Sound-M là 15 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 12.05 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel Arctic Sound-M 500 Oát. AMD Radeon RX Vega 64 295 Oát.
Intel Arctic Sound-M và AMD Radeon RX Vega 64 nhanh như thế nào?
Intel Arctic Sound-M hoạt động ở tần số 900 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 64 đạt 1247 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1546 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel Arctic Sound-M hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 1.229 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 64 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 1.229 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel Arctic Sound-M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 64 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel Arctic Sound-M được xây dựng trên Generation 12.5. AMD Radeon RX Vega 64 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel Arctic Sound-M được trang bị Arctic Sound. AMD Radeon RX Vega 64 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX Vega 64 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel Arctic Sound-M có 8000 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 64 có 12500 triệu bóng bán dẫn