So sánh AMD Radeon RX 6600 vs AMD Radeon RX Vega 6
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6600 dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. AMD Radeon RX Vega 6 trên kiến trúc Vega. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon RX 6600 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1626 MHz so với Không có dữ liệu MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6600 có 8 GB. AMD Radeon RX Vega 6 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với Không có dữ liệu Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6600 là 9.23. Tại AMD Radeon RX Vega 6 Không có dữ liệu.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1152 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 21479 điểm. Điểm 2204 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX 6600 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 6 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6600 có 132W yêu cầu tản nhiệt so với Không có dữ liệuW của AMD Radeon RX Vega 6.
Tại sao AMD Radeon RX 6600 tốt hơn AMD Radeon RX Vega 6?
- Điểm số 12709 против 1152 , thêm về 1003%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 58175 против 16484 , thêm về 253%
- Điểm 3DMark Fire Strike 19777 против 1989 , thêm về 894%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 21479 против 2204 , thêm về 875%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 28978 против 2937 , thêm về 887%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 73679 против 8041 , thêm về 816%
- GPU Turbo 2491 MHz против 1100 MHz, thêm về 126%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon RX Vega 6: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6600 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6600 đã ghi được 12709 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1152 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6600 là 9.23 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng Không có dữ liệu TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6600 132 Oát. AMD Radeon RX Vega 6 Không có dữ liệu Oát.
AMD Radeon RX 6600 và AMD Radeon RX Vega 6 nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6600 hoạt động ở tần số 1626 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2491 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 6 đạt Không có dữ liệu MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1100 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6600 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 6 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6600 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 6 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 6 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6600 được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon RX Vega 6 sử dụng kiến trúc Vega.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6600 được trang bị Navi 23. AMD Radeon RX Vega 6 được đặt thành Vega Raven Ridge.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX Vega 6 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6600 có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 6 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn