So sánh XFX Radeon RX 590 Fatboy vs AMD Radeon RX Vega 56
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video XFX Radeon RX 590 Fatboy dựa trên kiến trúc Polaris. AMD Radeon RX Vega 56 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. XFX Radeon RX 590 Fatboy có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1156 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. XFX Radeon RX 590 Fatboy có 8 GB. AMD Radeon RX Vega 56 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 409.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của XFX Radeon RX 590 Fatboy là 6.98. Tại AMD Radeon RX Vega 56 10.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, XFX Radeon RX 590 Fatboy đã ghi được 9264 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12994 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16198 điểm. Điểm 19815 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video XFX Radeon RX 590 Fatboy có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, XFX Radeon RX 590 Fatboy có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 210W của AMD Radeon RX Vega 56.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 56 tốt hơn XFX Radeon RX 590 Fatboy?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1469 MHz против 1156 MHz, thêm về 27%
So sánh XFX Radeon RX 590 Fatboy và AMD Radeon RX Vega 56: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý XFX Radeon RX 590 Fatboy hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark XFX Radeon RX 590 Fatboy đã ghi được 9264 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12994 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS XFX Radeon RX 590 Fatboy là 6.98 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
XFX Radeon RX 590 Fatboy 175 Oát. AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát.
XFX Radeon RX 590 Fatboy và AMD Radeon RX Vega 56 nhanh như thế nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1545 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 56 đạt 1156 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1471 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
XFX Radeon RX 590 Fatboy có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
XFX Radeon RX 590 Fatboy sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
XFX Radeon RX 590 Fatboy được xây dựng trên Polaris. AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
XFX Radeon RX 590 Fatboy được trang bị Polaris 30. AMD Radeon RX Vega 56 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX Vega 56 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
XFX Radeon RX 590 Fatboy có 5700 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn