NVIDIA GeForce RTX 4060 NVIDIA GeForce RTX 4060
AMD Radeon RX Vega 56 AMD Radeon RX Vega 56
VS

So sánh NVIDIA GeForce RTX 4060 vs AMD Radeon RX Vega 56

NVIDIA GeForce RTX 4060

NVIDIA GeForce RTX 4060

Xếp hạng: 0 Điểm
AMD Radeon RX Vega 56

WINNER
AMD Radeon RX Vega 56

Xếp hạng: 43 Điểm
cấp độ
NVIDIA GeForce RTX 4060
AMD Radeon RX Vega 56
Màn biểu diễn
8
6
Kỉ niệm
2
2
thông tin chung
8
7
Chức năng
8
7
Các cổng
7
7

Thông số kỹ thuật và tính năng

Đồng hồ cơ bản GPU

NVIDIA GeForce RTX 4060: 1925 MHz AMD Radeon RX Vega 56: 1156 MHz

ĐẬP

NVIDIA GeForce RTX 4060: 12 GB AMD Radeon RX Vega 56: 8 GB

Băng thông bộ nhớ

NVIDIA GeForce RTX 4060: 432 GB/s AMD Radeon RX Vega 56: 409.6 GB/s

Tần số bộ nhớ GPU

NVIDIA GeForce RTX 4060: 2250 MHz AMD Radeon RX Vega 56: 800 MHz

FLOPS

NVIDIA GeForce RTX 4060: 24.22 TFLOPS AMD Radeon RX Vega 56: 10.88 TFLOPS

Mô tả

Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4060 dựa trên kiến ​​trúc Lovelace. AMD Radeon RX Vega 56 trên kiến ​​trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4060 có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1925 MHz so với 1156 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4060 có 12 GB. AMD Radeon RX Vega 56 đã cài đặt 12 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 432 Gb/s so với 409.6 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4060 là 24.22. Tại AMD Radeon RX Vega 56 10.88.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4060 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12994 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19815 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4060 có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 -- Phiên bản Directx - 12.1.

Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4060 có 200W yêu cầu tản nhiệt so với 210W của AMD Radeon RX Vega 56.

Tại sao AMD Radeon RX Vega 56 tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4060?

  • Đồng hồ cơ bản GPU 1925 MHz против 1156 MHz, thêm về 67%
  • ĐẬP 12 GB против 8 GB, thêm về 50%
  • Băng thông bộ nhớ 432 GB/s против 409.6 GB/s, thêm về 5%
  • Tần số bộ nhớ GPU 2250 MHz против 800 MHz, thêm về 181%
  • FLOPS 24.22 TFLOPS против 10.88 TFLOPS, thêm về 123%
  • GPU Turbo 2075 MHz против 1471 MHz, thêm về 41%
  • Tản nhiệt (TDP) 200 W против 210 W, ít hơn bởi -5%
  • Quy trình công nghệ 5 nm против 14 nm, ít hơn bởi -64%

So sánh NVIDIA GeForce RTX 4060 và AMD Radeon RX Vega 56: khoảng thời gian cơ bản

NVIDIA GeForce RTX 4060
NVIDIA GeForce RTX 4060
AMD Radeon RX Vega 56
AMD Radeon RX Vega 56
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1925 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1156 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
2250 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
800 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
24.22 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
10.88 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số của chủ đề
Card màn hình càng có nhiều luồng thì càng có thể cung cấp nhiều sức mạnh xử lý.
5888
max 18432
Trung bình: 1326.3
max 18432
Trung bình: 1326.3
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
133 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
94 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
184
max 880
Trung bình: 140.1
224
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 256
Trung bình: 56.8
64
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
5888
max 17408
Trung bình:
3584
max 17408
Trung bình:
Kích thước bộ đệm L2
Được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và hướng dẫn được sử dụng bởi cạc đồ họa khi thực hiện các phép tính đồ họa. Bộ đệm L2 lớn hơn cho phép card đồ họa lưu trữ nhiều dữ liệu và hướng dẫn hơn, giúp tăng tốc độ xử lý các hoạt động đồ họa. Hiển thị tất cả
48000
4000
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
2075 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1471 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
tên kiến trúc
Lovelace
GCN 5.0
tên GPU
AD104
Vega 10
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
432 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
409.6 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
12 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
192 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
2048 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
kích thước tinh thể
Kích thước vật lý của chip mà các bóng bán dẫn, vi mạch và các thành phần khác cần thiết cho hoạt động của card màn hình được đặt trên đó. Kích thước khuôn càng lớn, GPU càng chiếm nhiều không gian trên card đồ họa. Kích thước khuôn lớn hơn có thể cung cấp nhiều tài nguyên máy tính hơn, chẳng hạn như lõi CUDA hoặc lõi tensor, điều này có thể giúp tăng hiệu suất và khả năng xử lý đồ họa. Hiển thị tất cả
300
max 826
Trung bình: 356.7
495
max 826
Trung bình: 356.7
Thế hệ
Một thế hệ card đồ họa mới thường bao gồm kiến trúc cải tiến, hiệu năng cao hơn, sử dụng điện năng hiệu quả hơn, khả năng đồ họa được cải thiện và các tính năng mới. Hiển thị tất cả
GeForce 40
Vega
nhà chế tạo
TSMC
GlobalFoundries
Nguồn cung cấp điện
Khi chọn nguồn điện cho card màn hình, bạn phải tính đến các yêu cầu về nguồn của nhà sản xuất card màn hình, cũng như các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
550
max 1300
Trung bình:
550
max 1300
Trung bình:
Năm phát hành
2022
max 2023
Trung bình:
2017
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
200 W
Trung bình: 160 W
210 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
5 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
4
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Desktop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12.2
max 12.2
Trung bình: 11.4
12.1
max 12.2
Trung bình: 11.4
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
6.6
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Phiên bản CUDA
Cho phép bạn sử dụng lõi điện toán của cạc đồ họa để thực hiện tính toán song song, điều này có thể hữu ích trong các lĩnh vực như nghiên cứu khoa học, học sâu, xử lý hình ảnh và các tác vụ tính toán chuyên sâu khác. Hiển thị tất cả
9
max 9
Trung bình:
max 9
Trung bình:
Các cổng
Số lượng đầu nối 12 chân
1
max 1
Trung bình: 1
max 1
Trung bình: 1
Có đầu ra HDMI
Sự hiện diện của đầu ra HDMI cho phép bạn kết nối các thiết bị có cổng HDMI hoặc mini-HDMI. Họ có thể truyền video và âm thanh đến màn hình. Hiển thị tất cả
Chứa
Chứa
Phiên bản HDMI
Phiên bản mới nhất cung cấp kênh truyền tín hiệu rộng do số lượng kênh âm thanh, khung hình trên giây, v.v. tăng lên.
2.1
max 2.1
Trung bình: 1.9
2
max 2.1
Trung bình: 1.9
Số lượng đầu nối HDMI
Số lượng của chúng càng nhiều, thì càng có nhiều thiết bị có thể được kết nối cùng một lúc (ví dụ: bảng điều khiển loại trò chơi / TV) Hiển thị tất cả
1
max 3
Trung bình: 1.1
1
max 3
Trung bình: 1.1
HDMI
Một giao diện kỹ thuật số được sử dụng để truyền tín hiệu âm thanh và video có độ phân giải cao.
Chứa
Chứa

FAQ

Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4060 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark NVIDIA GeForce RTX 4060 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12994 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4060 là 24.22 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.88 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

NVIDIA GeForce RTX 4060 200 Oát. AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát.

NVIDIA GeForce RTX 4060 và AMD Radeon RX Vega 56 nhanh như thế nào?

NVIDIA GeForce RTX 4060 hoạt động ở tần số 1925 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2075 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 56 đạt 1156 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1471 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

NVIDIA GeForce RTX 4060 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 12 GB RAM. Thông lượng đạt 432 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 432 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

NVIDIA GeForce RTX 4060 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

NVIDIA GeForce RTX 4060 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

NVIDIA GeForce RTX 4060 được xây dựng trên Lovelace. AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng kiến ​​trúc GCN 5.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

NVIDIA GeForce RTX 4060 được trang bị AD104. AMD Radeon RX Vega 56 được đặt thành Vega 10.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX Vega 56 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

NVIDIA GeForce RTX 4060 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn