So sánh AMD Radeon Instinct MI250X vs AMD Radeon RX Vega 56
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon Instinct MI250X dựa trên kiến trúc CDNA 2.0. AMD Radeon RX Vega 56 trên kiến trúc GCN 5.0. Cái đầu tiên có 58200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 12500 triệu. AMD Radeon Instinct MI250X có kích thước bóng bán dẫn là 6 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1000 MHz so với 1156 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon Instinct MI250X có 128 GB. AMD Radeon RX Vega 56 đã cài đặt 128 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 3.277 Gb/s so với 409.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon Instinct MI250X là 48.83. Tại AMD Radeon RX Vega 56 10.88.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon Instinct MI250X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 12994 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 19815 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon Instinct MI250X có phiên bản Directx Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX Vega 56 -- Phiên bản Directx - 12.1.
Về làm mát, AMD Radeon Instinct MI250X có 500W yêu cầu tản nhiệt so với 210W của AMD Radeon RX Vega 56.
Tại sao AMD Radeon RX Vega 56 tốt hơn AMD Radeon Instinct MI250X?
- ĐẬP 128 GB против 8 GB, thêm về 1500%
- Tần số bộ nhớ GPU 1600 MHz против 800 MHz, thêm về 100%
- FLOPS 48.83 TFLOPS против 10.88 TFLOPS, thêm về 349%
- GPU Turbo 1700 MHz против 1471 MHz, thêm về 16%
- Quy trình công nghệ 6 nm против 14 nm, ít hơn bởi -57%
So sánh AMD Radeon Instinct MI250X và AMD Radeon RX Vega 56: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon Instinct MI250X hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon Instinct MI250X đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 12994 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon Instinct MI250X là 48.83 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 10.88 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon Instinct MI250X 500 Oát. AMD Radeon RX Vega 56 210 Oát.
AMD Radeon Instinct MI250X và AMD Radeon RX Vega 56 nhanh như thế nào?
AMD Radeon Instinct MI250X hoạt động ở tần số 1000 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1700 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX Vega 56 đạt 1156 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1471 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon Instinct MI250X hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt 128 GB RAM. Thông lượng đạt 3.277 GB/giây. AMD Radeon RX Vega 56 hoạt động với GDDRKhông có dữ liệu. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 3.277 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon Instinct MI250X có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon Instinct MI250X sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX Vega 56 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon Instinct MI250X được xây dựng trên CDNA 2.0. AMD Radeon RX Vega 56 sử dụng kiến trúc GCN 5.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon Instinct MI250X được trang bị Aldebaran. AMD Radeon RX Vega 56 được đặt thành Vega 10.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX Vega 56 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon Instinct MI250X có 58200 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX Vega 56 có 12500 triệu bóng bán dẫn