So sánh AMD Radeon RX 6800S vs AMD Radeon RX 7900 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6800S dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. AMD Radeon RX 7900 XT trên kiến trúc RDNA 3.0. Cái đầu tiên có 11060 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là Không có dữ liệu triệu. AMD Radeon RX 6800S có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 5.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1800 MHz so với 1800 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6800S có 8 GB. AMD Radeon RX 7900 XT đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 576 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6800S là 8.25. Tại AMD Radeon RX 7900 XT 56.4.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6800S đã ghi được 19741 điểm. Và đây là thẻ thứ hai Không có dữ liệu điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 28099 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là Không có dữ liệu. Thẻ video AMD Radeon RX 6800S có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX 7900 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6800S có 100W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 7900 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6800S tốt hơn AMD Radeon RX 7900 XT?
- Tản nhiệt (TDP) 100 W против 300 W, ít hơn bởi -67%
So sánh AMD Radeon RX 6800S và AMD Radeon RX 7900 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6800S hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6800S đã ghi được 19741 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được Không có dữ liệu điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6800S là 8.25 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 56.4 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6800S 100 Oát. AMD Radeon RX 7900 XT 300 Oát.
AMD Radeon RX 6800S và AMD Radeon RX 7900 XT nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6800S hoạt động ở tần số 1800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2100 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 7900 XT đạt 1800 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2200 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6800S hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. AMD Radeon RX 7900 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6800S có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 7900 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6800S sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 7900 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6800S được xây dựng trên RDNA 2.0. AMD Radeon RX 7900 XT sử dụng kiến trúc RDNA 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6800S được trang bị Navi 23. AMD Radeon RX 7900 XT được đặt thành Navi 31.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 7900 XT Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6800S có 11060 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 7900 XT có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn