![NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/574/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon RX 6900 XT](/upload/resize_cache/iblock/f96/340_345_0/AMD.png)
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti vs AMD Radeon RX 6900 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti dựa trên kiến trúc Lovelace. AMD Radeon RX 6900 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có kích thước bóng bán dẫn là 5 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1895 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 20 GB. AMD Radeon RX 6900 XT đã cài đặt 20 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 848 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31. Tại AMD Radeon RX 6900 XT 23.75.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 25762 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 49079 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX 6900 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 450W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6900 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6900 XT tốt hơn NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1895 MHz против 1825 MHz, thêm về 4%
- ĐẬP 20 GB против 16 GB, thêm về 25%
- Băng thông bộ nhớ 848 GB/s против 512 GB/s, thêm về 66%
- FLOPS 55.31 TFLOPS против 23.75 TFLOPS, thêm về 133%
- Quy trình công nghệ 5 nm против 7 nm, ít hơn bởi -29%
So sánh NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và AMD Radeon RX 6900 XT: khoảng thời gian cơ bản
![NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti](/upload/resize_cache/iblock/574/340_345_0/NVIDIA.png)
![AMD Radeon RX 6900 XT](/upload/resize_cache/iblock/f96/340_345_0/AMD.png)
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 25762 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti là 55.31 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 23.75 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti 450 Oát. AMD Radeon RX 6900 XT 300 Oát.
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti và AMD Radeon RX 6900 XT nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hoạt động ở tần số 1895 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2000 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6900 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 20 GB RAM. Thông lượng đạt 848 GB/giây. AMD Radeon RX 6900 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 848 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6900 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6900 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được xây dựng trên Lovelace. AMD Radeon RX 6900 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti được trang bị AD102. AMD Radeon RX 6900 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX 6900 XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce RTX 4080 Ti có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6900 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn