So sánh NVIDIA A10 PCIe vs AMD Radeon RX 6900 XT
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
ĐẬP
Băng thông bộ nhớ
Tần số bộ nhớ GPU
FLOPS
Mô tả
Thẻ video NVIDIA A10 PCIe dựa trên kiến trúc Ampere. AMD Radeon RX 6900 XT trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có 28300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. NVIDIA A10 PCIe có kích thước bóng bán dẫn là 8 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 885 MHz so với 1825 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA A10 PCIe có 24 GB. AMD Radeon RX 6900 XT đã cài đặt 24 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 600.2 Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA A10 PCIe là 32.74. Tại AMD Radeon RX 6900 XT 23.75.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA A10 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 25762 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 49079 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video NVIDIA A10 PCIe có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video AMD Radeon RX 6900 XT -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, NVIDIA A10 PCIe có 150W yêu cầu tản nhiệt so với 300W của AMD Radeon RX 6900 XT.
Tại sao AMD Radeon RX 6900 XT tốt hơn NVIDIA A10 PCIe?
- ĐẬP 24 GB против 16 GB, thêm về 50%
- Băng thông bộ nhớ 600.2 GB/s против 512 GB/s, thêm về 17%
- FLOPS 32.74 TFLOPS против 23.75 TFLOPS, thêm về 38%
- Tản nhiệt (TDP) 150 W против 300 W, ít hơn bởi -50%
So sánh NVIDIA A10 PCIe và AMD Radeon RX 6900 XT: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA A10 PCIe hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA A10 PCIe đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 25762 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA A10 PCIe là 32.74 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 23.75 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA A10 PCIe 150 Oát. AMD Radeon RX 6900 XT 300 Oát.
NVIDIA A10 PCIe và AMD Radeon RX 6900 XT nhanh như thế nào?
NVIDIA A10 PCIe hoạt động ở tần số 885 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1695 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6900 XT đạt 1825 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2250 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA A10 PCIe hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 24 GB RAM. Thông lượng đạt 600.2 GB/giây. AMD Radeon RX 6900 XT hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là 600.2 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA A10 PCIe có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6900 XT được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA A10 PCIe sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6900 XT được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA A10 PCIe được xây dựng trên Ampere. AMD Radeon RX 6900 XT sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA A10 PCIe được trang bị GA102. AMD Radeon RX 6900 XT được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon RX 6900 XT 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA A10 PCIe có 28300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6900 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn