So sánh AMD Radeon RX 6900 XT vs Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
- Đồng hồ cơ bản GPU
Điểm số
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Đồng hồ cơ bản GPU
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 6900 XT dựa trên kiến trúc RDNA 2.0. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming trên kiến trúc Ampere. Cái đầu tiên có 26800 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 28300 triệu. AMD Radeon RX 6900 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 8.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1825 MHz so với 1395 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 6900 XT có 16 GB. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming đã cài đặt 16 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 512 Gb/s so với 936 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 6900 XT là 23.75. Tại Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming 34.98.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 6900 XT đã ghi được 25762 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 25812 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 49079 điểm. Điểm 43387 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 6900 XT có phiên bản Directx 12.2. Thẻ video Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 6900 XT có 300W yêu cầu tản nhiệt so với 350W của Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming.
Tại sao Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming tốt hơn AMD Radeon RX 6900 XT?
- Điểm 3DMark Fire Strike 37893 против 32565 , thêm về 16%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 49079 против 43387 , thêm về 13%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 57358 против 56666 , thêm về 1%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1825 MHz против 1395 MHz, thêm về 31%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 16000 MHz против 9750 MHz, thêm về 64%
So sánh AMD Radeon RX 6900 XT và Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 6900 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 6900 XT đã ghi được 25762 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 25812 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 6900 XT là 23.75 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 34.98 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 6900 XT 300 Oát. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming 350 Oát.
AMD Radeon RX 6900 XT và Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 6900 XT hoạt động ở tần số 1825 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 2250 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming đạt 1395 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1695 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 6900 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 16 GB RAM. Thông lượng đạt 512 GB/giây. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 24 GB RAM. Băng thông của nó là 512 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 6900 XT có 1 đầu ra HDMI. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming được trang bị đầu ra HDMI 2.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 6900 XT sử dụng Không có dữ liệu. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 6900 XT được xây dựng trên RDNA 2.0. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming sử dụng kiến trúc Ampere.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 6900 XT được trang bị Navi 21. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming được đặt thành Ampere GA102.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 6900 XT có 26800 triệu bóng bán dẫn. Asus ROG Strix GeForce RTX 3090 Gaming có 28300 triệu bóng bán dẫn