So sánh Intel UHD Graphics 770 vs AMD Radeon RX 6800
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
GPU Turbo
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Mô tả
Thẻ video Intel UHD Graphics 770 dựa trên kiến trúc Generation 12.2. AMD Radeon RX 6800 trên kiến trúc RDNA 2.0. Cái đầu tiên có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 26800 triệu. Intel UHD Graphics 770 có kích thước bóng bán dẫn là 10 nm so với 7.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 300 MHz so với 1700 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon RX 6800 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 512 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của Intel UHD Graphics 770 là 0.71. Tại AMD Radeon RX 6800 16.14.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Intel UHD Graphics 770 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 19903 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 4.0 x16. Thẻ video Intel UHD Graphics 770 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon RX 6800 -- Phiên bản Directx - 12.2.
Về làm mát, Intel UHD Graphics 770 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của AMD Radeon RX 6800.
Tại sao AMD Radeon RX 6800 tốt hơn Intel UHD Graphics 770?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 250 W, ít hơn bởi -94%
- Phiên bản OpenCL 3 против 2.1 , thêm về 43%
So sánh Intel UHD Graphics 770 và AMD Radeon RX 6800: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý Intel UHD Graphics 770 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark Intel UHD Graphics 770 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 19903 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS Intel UHD Graphics 770 là 0.71 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 16.14 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
Intel UHD Graphics 770 15 Oát. AMD Radeon RX 6800 250 Oát.
Intel UHD Graphics 770 và AMD Radeon RX 6800 nhanh như thế nào?
Intel UHD Graphics 770 hoạt động ở tần số 300 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1450 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 6800 đạt 1700 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 2105 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
Intel UHD Graphics 770 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon RX 6800 hoạt động với GDDR6. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 16 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 6800 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
Intel UHD Graphics 770 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
Intel UHD Graphics 770 được xây dựng trên Generation 12.2. AMD Radeon RX 6800 sử dụng kiến trúc RDNA 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
Intel UHD Graphics 770 được trang bị Alder Lake GT1. AMD Radeon RX 6800 được đặt thành Navi 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 6800 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
Intel UHD Graphics 770 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 6800 có 26800 triệu bóng bán dẫn