So sánh AMD Radeon RX 590 vs EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 590 dựa trên kiến trúc GCN 4.0. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 8000 triệu. AMD Radeon RX 590 có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1469 MHz so với 1102 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 590 có 8 GB. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 337 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 590 là 6.95. Tại EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming 6.07.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 590 đã ghi được 9226 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 13551 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 16132 điểm. Điểm 16539 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 590 có phiên bản Directx 12. Thẻ video EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 590 có 175W yêu cầu tản nhiệt so với 250W của EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming.
Tại sao EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming tốt hơn AMD Radeon RX 590?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1469 MHz против 1102 MHz, thêm về 33%
So sánh AMD Radeon RX 590 và EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 590 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 590 đã ghi được 9226 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 13551 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 590 là 6.95 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.07 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 590 175 Oát. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming 250 Oát.
AMD Radeon RX 590 và EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 590 hoạt động ở tần số 1469 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1545 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming đạt 1102 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1190 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 590 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 6 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 590 có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 590 sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 590 được xây dựng trên GCN 4.0. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 590 được trang bị Polaris 30. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming được đặt thành GM200.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 590 có 5700 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce GTX 980 Ti Superclocked Gaming có 8000 triệu bóng bán dẫn