Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop
AMD Radeon RX 580 AMD Radeon RX 580
VS

So sánh Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop vs AMD Radeon RX 580

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop

Xếp hạng: 24 Điểm
AMD Radeon RX 580

WINNER
AMD Radeon RX 580

Xếp hạng: 28 Điểm
cấp độ
Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop
AMD Radeon RX 580
Màn biểu diễn
6
6
Kỉ niệm
5
4
thông tin chung
3
7
Chức năng
6
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
2
3

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop: 7143 AMD Radeon RX 580: 8437

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop: 65009 AMD Radeon RX 580: 78602

Điểm 3DMark Fire Strike

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop: 9118 AMD Radeon RX 580: 11417

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop: 9858 AMD Radeon RX 580: 13266

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop: 13235 AMD Radeon RX 580: 18360

Mô tả

Thẻ video Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop dựa trên kiến ​​trúc Turing. AMD Radeon RX 580 trên kiến ​​trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 4700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có kích thước bóng bán dẫn là 12 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1350 MHz so với 1257 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có 4 GB. AMD Radeon RX 580 đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 192 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop là 3.01. Tại AMD Radeon RX 580 6.43.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop đã ghi được 7143 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 8437 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 9858 điểm. Điểm 13266 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon RX 580 -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 185W của AMD Radeon RX 580.

Tại sao AMD Radeon RX 580 tốt hơn Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop?

  • Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 43415 против 42240 , thêm về 3%
  • Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 409223 против 332398 , thêm về 23%
  • Đồng hồ cơ bản GPU 1350 MHz против 1257 MHz, thêm về 7%

So sánh Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop và AMD Radeon RX 580: khoảng thời gian cơ bản

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop
Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop
AMD Radeon RX 580
AMD Radeon RX 580
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1350 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1257 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
3.01 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
6.43 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
47.52 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
43 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
TMU
Chịu trách nhiệm về kết cấu các đối tượng trong đồ họa 3D. TMU cung cấp kết cấu cho bề mặt của các đối tượng, mang lại cho chúng hình ảnh chân thực và chi tiết. Số lượng TMU trong thẻ video xác định khả năng xử lý kết cấu của nó. Càng nhiều TMU, càng có nhiều kết cấu có thể được xử lý cùng một lúc, điều này góp phần tạo ra kết cấu tốt hơn cho các đối tượng và tăng tính chân thực của đồ họa. Hiển thị tất cả
64
max 880
Trung bình: 140.1
144
max 880
Trung bình: 140.1
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
32
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
1024
max 17408
Trung bình:
2304
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1485 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1340 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
95.04 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
193 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Turing
GCN 4.0
tên GPU
TU117
Polaris 20
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
192 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
256 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
12000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
8000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
6
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
nhà chế tạo
TSMC
GlobalFoundries
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
50 W
Trung bình: 160 W
185 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
12 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
4700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.6
max 4.6
Trung bình:
4.6
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
7143
max 30117
Trung bình: 7628.6
8437
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
65009
max 196940
Trung bình: 80042.3
78602
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
9118
max 39424
Trung bình: 12463
11417
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
9858
max 51062
Trung bình: 11859.1
13266
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
13235
max 59675
Trung bình: 18799.9
18360
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
43415
max 97329
Trung bình: 37830.6
42240
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
409223
max 539757
Trung bình: 372425.7
332398
max 539757
Trung bình: 372425.7

FAQ

Bộ xử lý Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop đã ghi được 7143 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 8437 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop là 3.01 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.43 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop 50 Oát. AMD Radeon RX 580 185 Oát.

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop và AMD Radeon RX 580 nhanh như thế nào?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop hoạt động ở tần số 1350 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1485 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon RX 580 đạt 1257 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1340 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 192 GB/giây. AMD Radeon RX 580 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 192 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon RX 580 được trang bị đầu ra HDMI 1.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon RX 580 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop được xây dựng trên Turing. AMD Radeon RX 580 sử dụng kiến ​​trúc GCN 4.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop được trang bị TU117. AMD Radeon RX 580 được đặt thành Polaris 20.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon RX 580 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

Nvidia GeForce GTX 1650 Ti Laptop có 4700 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon RX 580 có 5700 triệu bóng bán dẫn