So sánh AMD Radeon RX 580 vs EVGA GeForce GTX Titan Z
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 580 dựa trên kiến trúc GCN 4.0. EVGA GeForce GTX Titan Z trên kiến trúc Kepler. Cái đầu tiên có 5700 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 7080 triệu. AMD Radeon RX 580 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1257 MHz so với 705 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 580 có 8 GB. EVGA GeForce GTX Titan Z đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 256 Gb/s so với 672 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 580 là 6.43. Tại EVGA GeForce GTX Titan Z 7.7.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 580 đã ghi được 8437 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 9057 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13266 điểm. Điểm 16988 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 580 có phiên bản Directx 12. Thẻ video EVGA GeForce GTX Titan Z -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 580 có 185W yêu cầu tản nhiệt so với 375W của EVGA GeForce GTX Titan Z.
Tại sao EVGA GeForce GTX Titan Z tốt hơn AMD Radeon RX 580?
- Đồng hồ cơ bản GPU 1257 MHz против 705 MHz, thêm về 78%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 8000 MHz против 7000 MHz, thêm về 14%
- Tần số bộ nhớ GPU 2000 MHz против 1750 MHz, thêm về 14%
So sánh AMD Radeon RX 580 và EVGA GeForce GTX Titan Z: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 580 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 580 đã ghi được 8437 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 9057 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 580 là 6.43 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 7.7 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 580 185 Oát. EVGA GeForce GTX Titan Z 375 Oát.
AMD Radeon RX 580 và EVGA GeForce GTX Titan Z nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 580 hoạt động ở tần số 1257 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1340 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của EVGA GeForce GTX Titan Z đạt 705 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 876 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 580 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 256 GB/giây. EVGA GeForce GTX Titan Z hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 12 GB RAM. Băng thông của nó là 256 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 580 có 1 đầu ra HDMI. EVGA GeForce GTX Titan Z được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 580 sử dụng Không có dữ liệu. EVGA GeForce GTX Titan Z được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 580 được xây dựng trên GCN 4.0. EVGA GeForce GTX Titan Z sử dụng kiến trúc Kepler.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 580 được trang bị Polaris 20. EVGA GeForce GTX Titan Z được đặt thành GK110B.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. EVGA GeForce GTX Titan Z 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 580 có 5700 triệu bóng bán dẫn. EVGA GeForce GTX Titan Z có 7080 triệu bóng bán dẫn