So sánh AMD Radeon RX 5500M vs Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5500M dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB trên kiến trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 3000 triệu. AMD Radeon RX 5500M có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 14.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1375 MHz so với 1175 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5500M có 4 GB. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 112 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5500M là 4.47. Tại Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB 2.58.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5500M đã ghi được 3683 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3520 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 11681 điểm. Điểm Không có dữ liệu thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon RX 5500M có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5500M có 85W yêu cầu tản nhiệt so với 75W của Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB.
Tại sao AMD Radeon RX 5500M tốt hơn Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB?
- Điểm số 3683 против 3520 , thêm về 5%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1375 MHz против 1175 MHz, thêm về 17%
- Băng thông bộ nhớ 224 GB/s против 112 GB/s, thêm về 100%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 14000 MHz против 7000 MHz, thêm về 100%
- FLOPS 4.47 TFLOPS против 2.58 TFLOPS, thêm về 73%
- GPU Turbo 1645 MHz против 1287 MHz, thêm về 28%
- Quy trình công nghệ 7 nm против 14 nm, ít hơn bởi -50%
So sánh AMD Radeon RX 5500M và Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5500M hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5500M đã ghi được 3683 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3520 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5500M là 4.47 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.58 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5500M 85 Oát. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB 75 Oát.
AMD Radeon RX 5500M và Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5500M hoạt động ở tần số 1375 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1645 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB đạt 1175 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1287 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5500M hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5500M có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500M sử dụng Không có dữ liệu. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5500M được xây dựng trên RDNA 1.0. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB sử dụng kiến trúc GCN 4.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500M được trang bị Navi 14. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB được đặt thành Polaris 21.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5500M có 6400 triệu bóng bán dẫn. Gigabyte Radeon RX 560 Gaming OC 4GB có 3000 triệu bóng bán dẫn