So sánh AMD Radeon RX 5500 XT vs MSI GeForce GTX 960 Gaming
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT dựa trên kiến trúc RDNA 1.0. MSI GeForce GTX 960 Gaming trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 6400 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2940 triệu. AMD Radeon RX 5500 XT có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1607 MHz so với 1215 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 5500 XT có 4 GB. MSI GeForce GTX 960 Gaming đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 224 Gb/s so với 112.2 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32. Tại MSI GeForce GTX 960 Gaming 2.33.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5772 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 13830 điểm. Điểm 7572 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x8. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 5500 XT có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video MSI GeForce GTX 960 Gaming -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, AMD Radeon RX 5500 XT có 130W yêu cầu tản nhiệt so với 120W của MSI GeForce GTX 960 Gaming.
Tại sao AMD Radeon RX 5500 XT tốt hơn MSI GeForce GTX 960 Gaming?
- Điểm số 8829 против 5772 , thêm về 53%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 83604 против 47746 , thêm về 75%
- Điểm 3DMark Fire Strike 12611 против 6407 , thêm về 97%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 13830 против 7572 , thêm về 83%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 19039 против 10300 , thêm về 85%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 59171 против 29413 , thêm về 101%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 393450 против 297332 , thêm về 32%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1607 MHz против 1215 MHz, thêm về 32%
So sánh AMD Radeon RX 5500 XT và MSI GeForce GTX 960 Gaming: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon RX 5500 XT đã ghi được 8829 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5772 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon RX 5500 XT là 5.32 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 2.33 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon RX 5500 XT 130 Oát. MSI GeForce GTX 960 Gaming 120 Oát.
AMD Radeon RX 5500 XT và MSI GeForce GTX 960 Gaming nhanh như thế nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hoạt động ở tần số 1607 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1845 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI GeForce GTX 960 Gaming đạt 1215 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1278 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon RX 5500 XT hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 224 GB/giây. MSI GeForce GTX 960 Gaming hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 4 GB RAM. Băng thông của nó là 224 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon RX 5500 XT có 1 đầu ra HDMI. MSI GeForce GTX 960 Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT sử dụng Không có dữ liệu. MSI GeForce GTX 960 Gaming được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon RX 5500 XT được xây dựng trên RDNA 1.0. MSI GeForce GTX 960 Gaming sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon RX 5500 XT được trang bị Navi 14. MSI GeForce GTX 960 Gaming được đặt thành GM206.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 8 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. MSI GeForce GTX 960 Gaming 8 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon RX 5500 XT có 6400 triệu bóng bán dẫn. MSI GeForce GTX 960 Gaming có 2940 triệu bóng bán dẫn