AMD Radeon RX 540 AMD Radeon RX 540
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB
VS

So sánh AMD Radeon RX 540 vs MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB

AMD Radeon RX 540

AMD Radeon RX 540

Xếp hạng: 9 Điểm
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB

WINNER
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB

Xếp hạng: 25 Điểm
cấp độ
AMD Radeon RX 540
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB
Màn biểu diễn
6
6
Kỉ niệm
3
4
thông tin chung
3
7
Chức năng
7
8
Kiểm tra trong điểm chuẩn
1
3
Các cổng
0
4

Thông số kỹ thuật và tính năng

Điểm số

AMD Radeon RX 540: 2732 MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: 7611

Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate

AMD Radeon RX 540: 23687 MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: 80543

Điểm 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 540: 2998 MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: 11699

Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike

AMD Radeon RX 540: 3612 MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: 13593

Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11

AMD Radeon RX 540: 4553 MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: 18813

Mô tả

Thẻ video AMD Radeon RX 540 dựa trên kiến ​​trúc Polaris. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB trên kiến ​​trúc GCN 4.0. Cái đầu tiên có 2200 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5700 triệu. AMD Radeon RX 540 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 14.

Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1124 MHz so với 1257 MHz của thẻ video thứ hai.

Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon RX 540 có 4 GB. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB đã cài đặt 4 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 96 Gb/s so với 256 Gb/s của thẻ thứ hai.

FLOPS của AMD Radeon RX 540 là 1.17. Tại MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB 6.13.

Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon RX 540 đã ghi được 2732 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 7611 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 3612 điểm. Điểm 13593 thứ hai.

Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon RX 540 có phiên bản Directx 12. Thẻ video MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB -- Phiên bản Directx - 12.

Về làm mát, AMD Radeon RX 540 có 50W yêu cầu tản nhiệt so với 185W của MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB.

Tại sao MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB tốt hơn AMD Radeon RX 540?

So sánh AMD Radeon RX 540 và MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB: khoảng thời gian cơ bản

AMD Radeon RX 540
AMD Radeon RX 540
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB
MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB
Màn biểu diễn
Đồng hồ cơ bản GPU
Đơn vị xử lý đồ họa (GPU) được đặc trưng bởi tốc độ xung nhịp cao.
1124 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
1257 MHz
max 2457
Trung bình: 1124.9 MHz
Tần số bộ nhớ GPU
Đây là một khía cạnh quan trọng khi tính toán băng thông bộ nhớ
1500 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
2000 MHz
max 16000
Trung bình: 1468 MHz
FLOPS
Phép đo công suất xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS.
1.17 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
6.13 TFLOPS
max 1142.32
Trung bình: 53 TFLOPS
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Số làn PCIe
Số làn PCIe trong thẻ video xác định tốc độ và băng thông truyền dữ liệu giữa thẻ video và các thành phần máy tính khác thông qua giao diện PCIe. Card màn hình càng có nhiều làn PCIe thì càng có nhiều băng thông và khả năng giao tiếp với các thành phần máy tính khác. Hiển thị tất cả
16
max 16
Trung bình:
16
max 16
Trung bình:
Tốc độ kết xuất pixel
Tốc độ kết xuất điểm ảnh càng cao thì khả năng hiển thị đồ họa và chuyển động của các vật thể trên màn hình càng mượt mà, chân thực. Hiển thị tất cả
19.504 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
44.16 GTexel/s    
max 563
Trung bình: 94.3 GTexel/s    
ROP
Chịu trách nhiệm xử lý pixel cuối cùng và hiển thị của chúng trên màn hình. ROP thực hiện các thao tác khác nhau trên pixel, chẳng hạn như trộn màu, áp dụng độ trong suốt và ghi vào bộ đệm khung. Số lượng ROP trong thẻ video ảnh hưởng đến khả năng xử lý và hiển thị đồ họa của nó. Càng nhiều ROP, càng nhiều pixel và các mảnh hình ảnh có thể được xử lý và hiển thị trên màn hình cùng một lúc. Số lượng ROP cao hơn thường dẫn đến kết xuất đồ họa nhanh hơn và hiệu quả hơn cũng như hiệu suất tốt hơn trong trò chơi và ứng dụng đồ họa. Hiển thị tất cả
16
max 256
Trung bình: 56.8
32
max 256
Trung bình: 56.8
Số khối đổ bóng
Số lượng đơn vị đổ bóng trong thẻ video đề cập đến số lượng bộ xử lý song song thực hiện các hoạt động tính toán trong GPU. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong card màn hình thì càng có nhiều tài nguyên máy tính để xử lý các tác vụ đồ họa. Hiển thị tất cả
512
max 17408
Trung bình:
2304
max 17408
Trung bình:
GPU Turbo
Nếu tốc độ của GPU giảm xuống dưới giới hạn của nó, thì để cải thiện hiệu suất, nó có thể chuyển sang tốc độ xung nhịp cao. Hiển thị tất cả
1219 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
1393 MHz
max 2903
Trung bình: 1514 MHz
Kích thước kết cấu
Một số lượng pixel kết cấu nhất định được hiển thị trên màn hình mỗi giây.
39.008 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
198.7 GTexels/s
max 756.8
Trung bình: 145.4 GTexels/s
tên kiến trúc
Polaris
GCN 4.0
tên GPU
Polaris 12
Polaris 20
Kỉ niệm
Băng thông bộ nhớ
Đây là tốc độ thiết bị lưu trữ hoặc đọc thông tin.
96 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
256 GB/s
max 2656
Trung bình: 257.8 GB/s
Tốc độ bộ nhớ hiệu quả
Tốc độ xung nhịp hiệu dụng của bộ nhớ được tính từ kích thước và tốc độ truyền thông tin của bộ nhớ. Hiệu suất của thiết bị trong các ứng dụng phụ thuộc vào tần số xung nhịp. Nó càng cao càng tốt. Hiển thị tất cả
6000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
8000 MHz
max 19500
Trung bình: 6984.5 MHz
ĐẬP
RAM trong card đồ họa (còn được gọi là bộ nhớ video hoặc VRAM) là một loại bộ nhớ đặc biệt được card đồ họa sử dụng để lưu trữ dữ liệu đồ họa. Nó đóng vai trò là bộ đệm tạm thời cho kết cấu, trình đổ bóng, hình học và các tài nguyên đồ họa khác cần thiết để hiển thị hình ảnh trên màn hình. Nhiều RAM hơn cho phép card đồ họa hoạt động với nhiều dữ liệu hơn và xử lý nhiều cảnh đồ họa phức tạp hơn với độ phân giải và chi tiết cao. Hiển thị tất cả
4 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
8 GB
max 128
Trung bình: 4.6 GB
Các phiên bản của bộ nhớ GDDR
Các phiên bản mới nhất của bộ nhớ GDDR cung cấp tốc độ truyền dữ liệu cao để có hiệu suất tổng thể tốt hơn.
5
max 6
Trung bình: 4.9
5
max 6
Trung bình: 4.9
Chiều rộng bus bộ nhớ
Bus bộ nhớ rộng có nghĩa là nó có thể truyền nhiều thông tin hơn trong một chu kỳ. Thuộc tính này ảnh hưởng đến hiệu suất của bộ nhớ cũng như hiệu suất tổng thể của card đồ họa của thiết bị. Hiển thị tất cả
128 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
256 bit
max 8192
Trung bình: 283.9 bit
thông tin chung
Năm phát hành
2017
max 2023
Trung bình:
max 2023
Trung bình:
Tản nhiệt (TDP)
Yêu cầu tản nhiệt (TDP) là lượng năng lượng tối đa có thể được tản ra bởi hệ thống làm mát. TDP càng thấp thì điện năng tiêu thụ càng ít. Hiển thị tất cả
50 W
Trung bình: 160 W
185 W
Trung bình: 160 W
Quy trình công nghệ
Kích thước nhỏ của chất bán dẫn đồng nghĩa với việc đây là chip thế hệ mới.
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
14 nm
Trung bình: 34.7 nm
Số lượng bóng bán dẫn
Số của chúng càng cao, điều này cho thấy sức mạnh bộ xử lý càng nhiều.
2200 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
5700 million
max 80000
Trung bình: 7150 million
Phiên bản PCIe
Tốc độ đáng kể của thẻ mở rộng được sử dụng để kết nối máy tính với thiết bị ngoại vi được cung cấp. Các phiên bản cập nhật có thông lượng ấn tượng và cung cấp hiệu suất cao. Hiển thị tất cả
3
max 4
Trung bình: 3
3
max 4
Trung bình: 3
Mục đích
Laptop
Desktop
Chức năng
Phiên bản OpenGL
OpenGL cung cấp quyền truy cập vào khả năng phần cứng của card đồ họa để hiển thị các đối tượng đồ họa 2D và 3D. Các phiên bản mới của OpenGL có thể bao gồm hỗ trợ cho các hiệu ứng đồ họa mới, tối ưu hóa hiệu suất, sửa lỗi và các cải tiến khác. Hiển thị tất cả
4.5
max 4.6
Trung bình:
4.5
max 4.6
Trung bình:
DirectX
Được sử dụng trong các trò chơi đòi hỏi cao, cung cấp đồ họa được cải thiện
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
12
max 12.2
Trung bình: 11.4
Hỗ trợ công nghệ FreeSync
Công nghệ FreeSync trong cạc đồ họa AMD là đồng bộ hóa khung thích ứng giúp giảm hoặc loại bỏ hiện tượng xé hình và giật hình (giật) trong khi chơi trò chơi. Hiển thị tất cả
Chứa
Không có dữ liệu
Phiên bản mô hình Shader
Phiên bản của mô hình đổ bóng trong card màn hình càng cao thì càng có nhiều chức năng và khả năng lập trình hiệu ứng đồ họa. Hiển thị tất cả
5
max 6.7
Trung bình: 5.9
6.4
max 6.7
Trung bình: 5.9
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Điểm số
Passmark Video Card Test là một chương trình đo lường và so sánh hiệu suất của một hệ thống đồ họa. Nó tiến hành nhiều bài kiểm tra và tính toán khác nhau để đánh giá tốc độ và hiệu suất của card đồ họa trong các lĩnh vực khác nhau. Hiển thị tất cả
2732
max 30117
Trung bình: 7628.6
7611
max 30117
Trung bình: 7628.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
23687
max 196940
Trung bình: 80042.3
80543
max 196940
Trung bình: 80042.3
Điểm 3DMark Fire Strike
2998
max 39424
Trung bình: 12463
11699
max 39424
Trung bình: 12463
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Nó đo lường và so sánh khả năng xử lý đồ họa 3D độ phân giải cao của card đồ họa với nhiều hiệu ứng đồ họa khác nhau. Bài kiểm tra Đồ họa Fire Strike bao gồm các cảnh phức tạp, ánh sáng, bóng tối, hạt, phản chiếu và các hiệu ứng đồ họa khác để đánh giá hiệu suất của cạc đồ họa trong chơi game và các tình huống đồ họa đòi hỏi khắt khe khác. Hiển thị tất cả
3612
max 51062
Trung bình: 11859.1
13593
max 51062
Trung bình: 11859.1
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
4553
max 59675
Trung bình: 18799.9
18813
max 59675
Trung bình: 18799.9
Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage
13446
max 97329
Trung bình: 37830.6
43283
max 97329
Trung bình: 37830.6
Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm
135433
max 539757
Trung bình: 372425.7
340605
max 539757
Trung bình: 372425.7
Điểm kiểm tra Unigine Heaven 3.0
30
max 61874
Trung bình: 2402
max 61874
Trung bình: 2402
Các cổng
giao diện
PCIe 3.0 x16
PCIe 3.0 x16

FAQ

Bộ xử lý AMD Radeon RX 540 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?

Passmark AMD Radeon RX 540 đã ghi được 2732 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 7611 điểm trong Passmark.

Thẻ video có những FLOPS nào?

FLOPS AMD Radeon RX 540 là 1.17 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 6.13 TFLOPS.

Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?

AMD Radeon RX 540 50 Oát. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB 185 Oát.

AMD Radeon RX 540 và MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB nhanh như thế nào?

AMD Radeon RX 540 hoạt động ở tần số 1124 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1219 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB đạt 1257 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1393 MHz.

Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?

AMD Radeon RX 540 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 4 GB RAM. Thông lượng đạt 96 GB/giây. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 8 GB RAM. Băng thông của nó là 96 GB/giây.

Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?

AMD Radeon RX 540 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB được trang bị đầu ra HDMI 2.

Đầu nối nguồn nào được sử dụng?

AMD Radeon RX 540 sử dụng Không có dữ liệu. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.

Cạc video dựa trên kiến ​​trúc nào?

AMD Radeon RX 540 được xây dựng trên Polaris. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB sử dụng kiến ​​trúc GCN 4.0.

Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?

AMD Radeon RX 540 được trang bị Polaris 12. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB được đặt thành Polaris 20.

Có bao nhiêu làn PCIe

Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.

Có bao nhiêu bóng bán dẫn?

AMD Radeon RX 540 có 2200 triệu bóng bán dẫn. MSI Radeon RX 580 Gaming X 8GB có 5700 triệu bóng bán dẫn