So sánh PowerColor Radeon RX 5700 vs AMD Radeon R9 380
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video PowerColor Radeon RX 5700 dựa trên kiến trúc Navi / RDNA. AMD Radeon R9 380 trên kiến trúc GCN 3.0. Cái đầu tiên có 10300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 5000 triệu. PowerColor Radeon RX 5700 có kích thước bóng bán dẫn là 7 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1465 MHz so với 970 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. PowerColor Radeon RX 5700 có 8 GB. AMD Radeon R9 380 đã cài đặt 8 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 448 Gb/s so với 176 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của PowerColor Radeon RX 5700 là 7.81. Tại AMD Radeon R9 380 3.37.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, PowerColor Radeon RX 5700 đã ghi được 14014 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 5948 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 22295 điểm. Điểm 7845 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 4.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video PowerColor Radeon RX 5700 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R9 380 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, PowerColor Radeon RX 5700 có 180W yêu cầu tản nhiệt so với 190W của AMD Radeon R9 380.
Tại sao PowerColor Radeon RX 5700 tốt hơn AMD Radeon R9 380?
- Điểm số 14014 против 5948 , thêm về 136%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate 125421 против 48417 , thêm về 159%
- Điểm 3DMark Fire Strike 20031 против 6874 , thêm về 191%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 22295 против 7845 , thêm về 184%
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11 30008 против 11636 , thêm về 158%
- Điểm kiểm tra hiệu năng 3DMark Vantage 63349 против 28371 , thêm về 123%
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Ice Storm 420602 против 289958 , thêm về 45%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1465 MHz против 970 MHz, thêm về 51%
So sánh PowerColor Radeon RX 5700 và AMD Radeon R9 380: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý PowerColor Radeon RX 5700 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark PowerColor Radeon RX 5700 đã ghi được 14014 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 5948 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS PowerColor Radeon RX 5700 là 7.81 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 3.37 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
PowerColor Radeon RX 5700 180 Oát. AMD Radeon R9 380 190 Oát.
PowerColor Radeon RX 5700 và AMD Radeon R9 380 nhanh như thế nào?
PowerColor Radeon RX 5700 hoạt động ở tần số 1465 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1725 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R9 380 đạt 970 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới Không có dữ liệu MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
PowerColor Radeon RX 5700 hỗ trợ GDDR6. Đã cài đặt 8 GB RAM. Thông lượng đạt 448 GB/giây. AMD Radeon R9 380 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 448 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
PowerColor Radeon RX 5700 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon R9 380 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
PowerColor Radeon RX 5700 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R9 380 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
PowerColor Radeon RX 5700 được xây dựng trên Navi / RDNA. AMD Radeon R9 380 sử dụng kiến trúc GCN 3.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
PowerColor Radeon RX 5700 được trang bị Navi 10. AMD Radeon R9 380 được đặt thành Antigua.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 4. AMD Radeon R9 380 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 4.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
PowerColor Radeon RX 5700 có 10300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R9 380 có 5000 triệu bóng bán dẫn