So sánh NVIDIA GeForce GTX 1050 vs AMD Radeon R7 360
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Điểm số
- Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
- Điểm 3DMark Fire Strike
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
- Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Điểm số
Điểm chuẩn GPU 3DMark Cloud Gate
Điểm 3DMark Fire Strike
Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike
Điểm chuẩn GPU hiệu suất 3DMark 11
Mô tả
Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 dựa trên kiến trúc Pascal. AMD Radeon R7 360 trên kiến trúc GCN 2.0. Cái đầu tiên có 3300 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 2080 triệu. NVIDIA GeForce GTX 1050 có kích thước bóng bán dẫn là 14 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 1354 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. NVIDIA GeForce GTX 1050 có 2 GB. AMD Radeon R7 360 đã cài đặt 2 GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là 112.1 Gb/s so với 96 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của NVIDIA GeForce GTX 1050 là 1.81. Tại AMD Radeon R7 360 1.64.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, NVIDIA GeForce GTX 1050 đã ghi được 4929 điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3079 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được 6461 điểm. Điểm 4113 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng PCIe 3.0 x16. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 1050 có phiên bản Directx 12.1. Thẻ video AMD Radeon R7 360 -- Phiên bản Directx - 12.
Về làm mát, NVIDIA GeForce GTX 1050 có 75W yêu cầu tản nhiệt so với 100W của AMD Radeon R7 360.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 1050 tốt hơn AMD Radeon R7 360?
- Điểm số 4929 против 3079 , thêm về 60%
- Điểm kiểm tra Đồ họa 3DMark Fire Strike 6461 против 4113 , thêm về 57%
- Đồng hồ cơ bản GPU 1354 MHz против 1000 MHz, thêm về 35%
- Băng thông bộ nhớ 112.1 GB/s против 96 GB/s, thêm về 17%
- Tốc độ bộ nhớ hiệu quả 7008 MHz против 6500 MHz, thêm về 8%
- Tần số bộ nhớ GPU 1752 MHz против 1500 MHz, thêm về 17%
- FLOPS 1.81 TFLOPS против 1.64 TFLOPS, thêm về 10%
- GPU Turbo 1455 MHz против 1050 MHz, thêm về 39%
So sánh NVIDIA GeForce GTX 1050 và AMD Radeon R7 360: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
Kỉ niệm
thông tin chung
Chức năng
Kiểm tra trong điểm chuẩn
Các cổng
FAQ
Bộ xử lý NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark NVIDIA GeForce GTX 1050 đã ghi được 4929 điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3079 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS NVIDIA GeForce GTX 1050 là 1.81 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.64 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
NVIDIA GeForce GTX 1050 75 Oát. AMD Radeon R7 360 100 Oát.
NVIDIA GeForce GTX 1050 và AMD Radeon R7 360 nhanh như thế nào?
NVIDIA GeForce GTX 1050 hoạt động ở tần số 1354 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt 1455 MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R7 360 đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1050 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
NVIDIA GeForce GTX 1050 hỗ trợ GDDR5. Đã cài đặt 2 GB RAM. Thông lượng đạt 112.1 GB/giây. AMD Radeon R7 360 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 2 GB RAM. Băng thông của nó là 112.1 GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
NVIDIA GeForce GTX 1050 có 1 đầu ra HDMI. AMD Radeon R7 360 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1050 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R7 360 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
NVIDIA GeForce GTX 1050 được xây dựng trên Pascal. AMD Radeon R7 360 sử dụng kiến trúc GCN 2.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
NVIDIA GeForce GTX 1050 được trang bị GP107. AMD Radeon R7 360 được đặt thành Tobago.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có 16 làn PCIe. Và phiên bản PCIe là 3. AMD Radeon R7 360 16 Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe 3.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
NVIDIA GeForce GTX 1050 có 3300 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R7 360 có 2080 triệu bóng bán dẫn