So sánh AMD Radeon R5 vs NVIDIA GeForce GTX 750
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R5 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 750 trên kiến trúc Maxwell. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 1870 triệu. AMD Radeon R5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1020 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu GB. NVIDIA GeForce GTX 750 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 80.19 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R5 là 0.2. Tại NVIDIA GeForce GTX 750 1.15.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 3240 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 3774 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x16. Thẻ video AMD Radeon R5 có phiên bản Directx 12. Thẻ video NVIDIA GeForce GTX 750 -- Phiên bản Directx - 11.
Về làm mát, AMD Radeon R5 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 55W của NVIDIA GeForce GTX 750.
Tại sao NVIDIA GeForce GTX 750 tốt hơn AMD Radeon R5?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 55 W, ít hơn bởi -73%
- DirectX 12 против 11 , thêm về 9%
So sánh AMD Radeon R5 và NVIDIA GeForce GTX 750: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 3240 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R5 là 0.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 1.15 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R5 15 Oát. NVIDIA GeForce GTX 750 55 Oát.
AMD Radeon R5 và NVIDIA GeForce GTX 750 nhanh như thế nào?
AMD Radeon R5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của NVIDIA GeForce GTX 750 đạt 1020 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1085 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R5 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. NVIDIA GeForce GTX 750 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. NVIDIA GeForce GTX 750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R5 sử dụng Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R5 được xây dựng trên GCN 2.0. NVIDIA GeForce GTX 750 sử dụng kiến trúc Maxwell.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R5 được trang bị Exo UL/ULT/ULP. NVIDIA GeForce GTX 750 được đặt thành GM107.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. NVIDIA GeForce GTX 750 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R5 có 930 triệu bóng bán dẫn. NVIDIA GeForce GTX 750 có 1870 triệu bóng bán dẫn