So sánh AMD Radeon R5 vs AMD Radeon R7 250
cấp độ
Thông số kỹ thuật và tính năng
Đồng hồ cơ bản GPU
FLOPS
Tản nhiệt (TDP)
Quy trình công nghệ
Số lượng bóng bán dẫn
Mô tả
Thẻ video AMD Radeon R5 dựa trên kiến trúc GCN 2.0. AMD Radeon R7 250 trên kiến trúc GCN 1.0. Cái đầu tiên có 930 triệu bóng bán dẫn. Thứ hai là 950 triệu. AMD Radeon R5 có kích thước bóng bán dẫn là 28 nm so với 28.
Tốc độ xung nhịp cơ sở của thẻ video thứ nhất là 800 MHz so với 1000 MHz của thẻ video thứ hai.
Hãy chuyển sang bộ nhớ. AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu GB. AMD Radeon R7 250 đã cài đặt Không có dữ liệu GB. Băng thông của thẻ video thứ nhất là Không có dữ liệu Gb/s so với 73.6 Gb/s của thẻ thứ hai.
FLOPS của AMD Radeon R5 là 0.2. Tại AMD Radeon R7 250 0.82.
Đi kiểm tra điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn Passmark, AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Và đây là thẻ thứ hai 1158 điểm. Trong 3DMark, mô hình đầu tiên đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Điểm 2058 thứ hai.
Về mặt giao diện. Thẻ video đầu tiên được kết nối bằng Không có dữ liệu. Thứ hai là PCIe 3.0 x8. Thẻ video AMD Radeon R5 có phiên bản Directx 12. Thẻ video AMD Radeon R7 250 -- Phiên bản Directx - 11.1.
Về làm mát, AMD Radeon R5 có 15W yêu cầu tản nhiệt so với 65W của AMD Radeon R7 250.
Tại sao AMD Radeon R7 250 tốt hơn AMD Radeon R5?
- Tản nhiệt (TDP) 15 W против 65 W, ít hơn bởi -77%
- DirectX 12 против 11.1 , thêm về 8%
- Phiên bản OpenCL 2 против 1.2 , thêm về 67%
So sánh AMD Radeon R5 và AMD Radeon R7 250: khoảng thời gian cơ bản
Màn biểu diễn
thông tin chung
Chức năng
FAQ
Bộ xử lý AMD Radeon R5 hoạt động như thế nào trong các điểm chuẩn?
Passmark AMD Radeon R5 đã ghi được Không có dữ liệu điểm. Thẻ video thứ hai ghi được 1158 điểm trong Passmark.
Thẻ video có những FLOPS nào?
FLOPS AMD Radeon R5 là 0.2 TFLOPS. Nhưng thẻ video thứ hai có FLOPS bằng 0.82 TFLOPS.
Mức tiêu thụ điện năng là bao nhiêu?
AMD Radeon R5 15 Oát. AMD Radeon R7 250 65 Oát.
AMD Radeon R5 và AMD Radeon R7 250 nhanh như thế nào?
AMD Radeon R5 hoạt động ở tần số 800 MHz. Trong trường hợp này, tần số tối đa đạt Không có dữ liệu MHz. Tần số xung nhịp cơ sở của AMD Radeon R7 250 đạt 1000 MHz. Ở chế độ turbo, nó đạt tới 1050 MHz.
Cạc đồ họa có loại bộ nhớ nào?
AMD Radeon R5 hỗ trợ GDDRKhông có dữ liệu. Đã cài đặt Không có dữ liệu GB RAM. Thông lượng đạt Không có dữ liệu GB/giây. AMD Radeon R7 250 hoạt động với GDDR5. Thiết bị thứ hai đã cài đặt 1 GB RAM. Băng thông của nó là Không có dữ liệu GB/giây.
Họ có bao nhiêu đầu nối HDMI?
AMD Radeon R5 có Không có dữ liệu đầu ra HDMI. AMD Radeon R7 250 được trang bị đầu ra HDMI 1.
Đầu nối nguồn nào được sử dụng?
AMD Radeon R5 sử dụng Không có dữ liệu. AMD Radeon R7 250 được trang bị đầu ra HDMI Không có dữ liệu.
Cạc video dựa trên kiến trúc nào?
AMD Radeon R5 được xây dựng trên GCN 2.0. AMD Radeon R7 250 sử dụng kiến trúc GCN 1.0.
Bộ xử lý đồ họa nào đang được sử dụng?
AMD Radeon R5 được trang bị Exo UL/ULT/ULP. AMD Radeon R7 250 được đặt thành Oland.
Có bao nhiêu làn PCIe
Cạc đồ họa đầu tiên có Không có dữ liệu làn PCIe. Và phiên bản PCIe là Không có dữ liệu. AMD Radeon R7 250 Không có dữ liệu Làn đường PCIe. Phiên bản PCIe Không có dữ liệu.
Có bao nhiêu bóng bán dẫn?
AMD Radeon R5 có 930 triệu bóng bán dẫn. AMD Radeon R7 250 có 950 triệu bóng bán dẫn